TITAN Xp vs GeForce 940A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và GeForce 940A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN Xp
2017, $1,199
12 GB GDDR5X, 250 Watt
46.23
+1658%

TITAN Xp vượt qua 940A với mức trọn vẹn là 1658% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và GeForce 940A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất87852
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.62không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.266.14
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP102GM108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và GeForce 940A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và GeForce 940A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840384
Tần số nhân1405 MHz1029 MHz
Tần số Boost1582 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture379.717.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS0.8632 TFLOPS
ROPs968
TMUs24016
L1 Cache1.4 MB192 KB
L2 Cache3 MB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và GeForce 940A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và GeForce 940A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz1001 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/s16.02 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và GeForce 940A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và GeForce 940A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.85.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA6.15.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN Xp và GeForce 940A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN Xp 46.23
+1658%
GeForce 940A 2.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN Xp 19424
+1656%
GeForce 940A 1106
Mẫu: 7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và GeForce 940A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.23 2.63
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 13 Tháng 3 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 33 Watt

TITAN Xp có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1657.8%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 940A: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 657.6%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN Xp vì nó vượt trội hơn GeForce 940A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là TITAN Xp được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 940A dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
NVIDIA GeForce 940A
GeForce 940A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4730 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc GeForce 940A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.