TITAN V CEO Edition vs GeForce RTX 2070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V CEO Edition và GeForce RTX 2070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN V CEO Edition
2018
32 GB HBM2, 250 Watt
40.92
+5.3%

TITAN V CEO Edition vượt qua RTX 2070 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V CEO Edition và GeForce RTX 2070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu31.33
Hiệu quả năng lượng12.0116.29
Kiến trúcVolta (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGV100TU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V CEO Edition và GeForce RTX 2070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V CEO Edition và GeForce RTX 2070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202304
Tần số nhân1200 MHz1410 MHz
Tần số Boost1455 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture465.6233.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS7.465 TFLOPS
ROPs12864
TMUs320144
Tensor Cores640288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V CEO Edition và GeForce RTX 2070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V CEO Edition và GeForce RTX 2070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ868.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V CEO Edition và GeForce RTX 2070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN V CEO Edition và GeForce RTX 2070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN V CEO Edition và GeForce RTX 2070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.07.5
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V CEO Edition và GeForce RTX 2070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN V CEO Edition 40.92
+5.3%
RTX 2070 38.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V CEO Edition 16987
+5.3%
RTX 2070 16128

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V CEO Edition và GeForce RTX 2070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+1.6%
128
−1.6%
1440p90−95
+3.4%
87
−3.4%
4K65−70
+4.8%
62
−4.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.90
1440pkhông có dữ liệu5.74
4Kkhông có dữ liệu8.05

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 126
+0%
126
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Fortnite 174
+0%
174
+0%
Forza Horizon 4 142
+0%
142
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 211
+0%
211
+0%
Valorant 258
+0%
258
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 117
+0%
117
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 138
+0%
138
+0%
Far Cry 5 110
+0%
110
+0%
Fortnite 162
+0%
162
+0%
Forza Horizon 4 135
+0%
135
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 127
+0%
127
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 78
+0%
78
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+0%
202
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 158
+0%
158
+0%
Valorant 248
+0%
248
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 130
+0%
130
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 110
+0%
110
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+0%
147
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+0%
87
+0%
Valorant 184
+0%
184
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+0%
156
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 243
+0%
243
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 88
+0%
88
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 88
+0%
88
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 109
+0%
109
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%
Valorant 231
+0%
231
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+0%
55
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 63
+0%
63
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+0%
61
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 53
+0%
53
+0%

Vậy TITAN V CEO Edition và RTX 2070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN V CEO Edition nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V CEO Edition nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN V CEO Edition nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.92 38.85
Mức độ mới 21 Tháng 6 2018 17 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 175 Watt

TITAN V CEO Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa TITAN V CEO Edition và GeForce RTX 2070 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V CEO Edition
TITAN V CEO Edition
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 21 phiếu

Hãy đánh giá TITAN V CEO Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3805 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN V CEO Edition hoặc GeForce RTX 2070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.