T400 vs Radeon RX 6750 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T400 và Radeon RX 6750 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T400
2021
2 GB GDDR6, 30 Watt
8.08

RX 6750 XT vượt qua T400 với mức trọn vẹn là 475% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T400 và Radeon RX 6750 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48254
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.01
Hiệu quả năng lượng21.4614.81
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 22
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T400 và Radeon RX 6750 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T400 và Radeon RX 6750 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhân420 MHz2150 MHz
Tần số Boost1425 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million17,200 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture34.20416.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.094 TFLOPS13.31 TFLOPS
ROPs1664
TMUs24160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T400 và Radeon RX 6750 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T400 và Radeon RX 6750 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s432.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T400 và Radeon RX 6750 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T400 và Radeon RX 6750 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T400 và Radeon RX 6750 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T400 8.08
RX 6750 XT 46.47
+475%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T400 3611
RX 6750 XT 20778
+475%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T400 và Radeon RX 6750 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−500%
162
+500%
1440p14−16
−529%
88
+529%
4K8−9
−525%
50
+525%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.39
1440pkhông có dữ liệu6.24
4Kkhông có dữ liệu10.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 245
+0%
245
+0%
Counter-Strike 2 353
+0%
353
+0%
Cyberpunk 2077 165
+0%
165
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 176
+0%
176
+0%
Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 346
+0%
346
+0%
Cyberpunk 2077 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 178
+0%
178
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 217
+0%
217
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 104
+0%
104
+0%
Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 109
+0%
109
+0%
Dota 2 154
+0%
154
+0%
Far Cry 5 170
+0%
170
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 186
+0%
186
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 127
+0%
127
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 245
+0%
245
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 98
+0%
98
+0%
Dota 2 131
+0%
131
+0%
Far Cry 5 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+0%
135
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 126
+0%
126
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 60
+0%
60
+0%
Far Cry 5 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Grand Theft Auto V 104
+0%
104
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Dota 2 101
+0%
101
+0%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

Vậy T400 và RX 6750 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 529% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 525% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.08 46.47
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 3 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 250 Watt

T400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 XT: hiệu năng cao hơn 475.1%, mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn T400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T400 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6750 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T400
T400
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 382 các phiếu

Hãy đánh giá T400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 2768 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T400 hoặc Radeon RX 6750 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.