T400 vs GeForce RTX 4090 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T400 và GeForce RTX 4090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T400
2021
2 GB GDDR6, 30 Watt
9.01

RTX 4090 Mobile vượt qua T400 với mức trọn vẹn là 662% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T400 và GeForce RTX 4090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48624
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.2340.43
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD103
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T400 và GeForce RTX 4090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T400 và GeForce RTX 4090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3849728
Tần số nhân420 MHz1335 MHz
Tần số Boost1425 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million45,900 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture34.20515.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.094 TFLOPS32.98 TFLOPS
ROPs16112
TMUs24304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T400 và GeForce RTX 4090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T400 và GeForce RTX 4090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T400 và GeForce RTX 4090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x mini-DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T400 và GeForce RTX 4090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T400 và GeForce RTX 4090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T400 9.01
RTX 4090 Mobile 68.63
+662%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T400 3601
RTX 4090 Mobile 27437
+662%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T400 và GeForce RTX 4090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−724%
173
+724%
1440p16−18
−731%
133
+731%
4K10−12
−710%
81
+710%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 147
+0%
147
+0%
Hogwarts Legacy 179
+0%
179
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 240
+0%
240
+0%
Cyberpunk 2077 142
+0%
142
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 5 181
+0%
181
+0%
Hogwarts Legacy 152
+0%
152
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 214
+0%
214
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 133
+0%
133
+0%
Dota 2 199
+0%
199
+0%
Far Cry 5 167
+0%
167
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 5 174
+0%
174
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Hogwarts Legacy 88
+0%
88
+0%
Metro Exodus 156
+0%
156
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 394
+0%
394
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 128
+0%
128
+0%
Dota 2 187
+0%
187
+0%
Far Cry 5 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Hogwarts Legacy 82
+0%
82
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+0%
204
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 173
+0%
173
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 516
+0%
516
+0%
Grand Theft Auto V 138
+0%
138
+0%
Metro Exodus 117
+0%
117
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 485
+0%
485
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
Hogwarts Legacy 74
+0%
74
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+0%
164
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 314
+0%
314
+0%
Grand Theft Auto V 172
+0%
172
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+0%
150
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Dota 2 179
+0%
179
+0%
Far Cry 5 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Hogwarts Legacy 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy T400 và RTX 4090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 724% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 731% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 710% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.01 68.63
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 120 Watt

T400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 Mobile: hiệu năng cao hơn 661.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 Mobile vì nó vượt trội hơn T400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T400 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T400
T400
NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 382 các phiếu

Hãy đánh giá T400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 738 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T400 hoặc GeForce RTX 4090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.