T400 4 GB vs RTX A500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T400 4 GB và RTX A500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T400 4 GB
2021
4 GB GDDR6,30 Watt
9.81

RTX A500 Mobile vượt qua T400 4 GB với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T400 4 GB và RTX A500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất463317
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.5120.09
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA107S
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T400 4 GB và RTX A500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T400 4 GB và RTX A500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842048
Tần số nhân420 MHz832 MHz
Tần số Boost1425 MHz1537 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt60 Watt (20 - 60 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture34.2098.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.094 TFLOPS6.296 TFLOPS
ROPs1648
TMUs2464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T400 4 GB và RTX A500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T400 4 GB và RTX A500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T400 4 GB và RTX A500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x mini-DisplayPortNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được T400 4 GB và RTX A500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T400 4 GB và RTX A500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T400 4 GB 9.81
RTX A500 Mobile 17.51
+78.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T400 4 GB 3769
RTX A500 Mobile 6729
+78.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T400 4 GB và RTX A500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−83.3%
44
+83.3%
1440p14−16
−78.6%
25
+78.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
+0%
42
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 62
+0%
62
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 66
+0%
66
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 30
+0%
30
+0%
Grand Theft Auto V 30
+0%
30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy T400 4 GB và RTX A500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A500 Mobile nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A500 Mobile nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.81 17.51
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 22 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 60 Watt

T400 4 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A500 Mobile: hiệu năng cao hơn 78.5%, mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A500 Mobile vì nó vượt trội hơn T400 4 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T400 4 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa T400 4 GB và RTX A500 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T400 4 GB
T400 4 GB
NVIDIA RTX A500 Mobile
RTX A500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 57 số phiếu

Hãy đánh giá T400 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 89 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về T400 4 GB hoặc RTX A500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.