ATI Radeon Xpress 1250 vs GeForce RTX 3080 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Xpress 1250 và GeForce RTX 3080 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Xpress 1250
2007
0.10

RTX 3080 Mobile vượt qua Xpress 1250 với mức trọn vẹn là 38210% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress 1250 và GeForce RTX 3080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1510127
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu25.93
Kiến trúcR400 (2004−2008)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaRS690GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Xpress 1250 và GeForce RTX 3080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress 1250 và GeForce RTX 3080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46144
Tần số nhân400 MHz1110 MHz
Tần số Boost400 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn120 million17,400 million
Quy trình công nghệ80 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texture1.600296.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu18.98 TFLOPS
ROPs496
TMUs4192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48
L1 Cachekhông có dữ liệu6 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress 1250 và GeForce RTX 3080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress 1250 và GeForce RTX 3080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress 1250 và GeForce RTX 3080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Xpress 1250 và GeForce RTX 3080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Xpress 1250 và GeForce RTX 3080 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Xpress 1250 0.10
RTX 3080 Mobile 38.31
+38210%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI Xpress 1250 42
Mẫu: 75
RTX 3080 Mobile 16229
+38540%
Mẫu: 2968

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Xpress 1250 và GeForce RTX 3080 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1117
1440p-0−173
4K-0−144

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 0−1 121

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 0−1 96
Forza Horizon 4 3−4
−6367%
194
+6367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2100%
150−160
+2100%
Valorant 24−27
−850%
220−230
+850%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−2680%
270−280
+2680%
Cyberpunk 2077 0−1 84
Dota 2 8−9
−1575%
134
+1575%
Forza Horizon 4 3−4
−6167%
188
+6167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2100%
150−160
+2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3720%
191
+3720%
Valorant 24−27
−850%
220−230
+850%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 76
Dota 2 8−9
−1500%
128
+1500%
Forza Horizon 4 3−4
−5133%
157
+5133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2100%
150−160
+2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2020%
106
+2020%
Valorant 24−27
−646%
179
+646%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−4950%
101
+4950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−17400%
170−180
+17400%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 1−2
−9300%
90−95
+9300%
Forza Horizon 4 1−2
−12900%
130
+12900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−7800%
79
+7800%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−564%
93
+564%
Valorant 1−2
−23800%
230−240
+23800%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−5200%
50−55
+5200%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−2450%
50−55
+2450%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 212
+0%
212
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 205
+0%
205
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 148
+0%
148
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 140
+0%
140
+0%
Counter-Strike 2 156
+0%
156
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 135
+0%
135
+0%
Grand Theft Auto V 131
+0%
131
+0%
Metro Exodus 100
+0%
100
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%

1440p
Epic

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+0%
70
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 67
+0%
67
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Escape from Tarkov 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 4 87
+0%
87
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3080 Mobile nhanh hơn 23800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Mobile tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (38%)
  • Hòa trong 37 các bài kiểm tra (62%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.10 38.31
Mức độ mới 28 Tháng 2 2007 12 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 80 nm 8 nm

RTX 3080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38210%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon Xpress 1250
Radeon Xpress 1250
NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 860 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Xpress 1250 hoặc GeForce RTX 3080 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.