ATI Radeon X850 XT vs ATI X600 SE

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon X850 XT và Radeon X600 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI X850 XT
2004
256 MB GDDR3, 69 Watt
0.20
+66.7%

ATI X850 XT vượt qua ATI X600 SE với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X850 XT và Radeon X600 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14041456
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.200.24
Kiến trúcR400 (2004−2008)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaR480RV370
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X850 XT và Radeon X600 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X850 XT và Radeon X600 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân520 MHz325 MHz
Số lượng bóng bán dẫn160 million107 million
Quy trình công nghệ130 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt36 Watt
Tốc độ xử lý texture8.3201.300
ROPs164
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X850 XT và Radeon X600 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X850 XT và Radeon X600 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ540 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ34.56 GB/s4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X850 XT và Radeon X600 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X850 XT và Radeon X600 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)9.0
OpenGL2.02.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon X850 XT và Radeon X600 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI X850 XT 0.20
+66.7%
ATI X600 SE 0.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI X850 XT 81
+65.3%
ATI X600 SE 49

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon X850 XT và Radeon X600 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.20 0.12
Mức độ mới 1 Tháng 12 2004 1 Tháng 9 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 36 Watt

ATI X850 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.7%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X600 SE: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon X850 XT vì nó vượt trội hơn Radeon X600 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X850 XT
Radeon X850 XT
ATI Radeon X600 SE
Radeon X600 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X850 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X600 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X850 XT hoặc Radeon X600 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.