ATI Radeon X850 XT vs GeForce 6600 GT Dual

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X850 XT và GeForce 6600 GT Dual, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1406không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.21không có dữ liệu
Kiến trúcR400 (2004−2008)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaR480NV43 A2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X850 XT và GeForce 6600 GT Dual: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X850 XT và GeForce 6600 GT Dual, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân520 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn160 million146 million
Quy trình công nghệ130 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture8.3204.000 ×2
ROPs164 ×2
TMUs168 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X850 XT và GeForce 6600 GT Dual với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X850 XT và GeForce 6600 GT Dual: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB128 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit ×2
Tần số bộ nhớ540 MHz560 MHz
Băng thông bộ nhớ34.56 GB/s17.92 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X850 XT và GeForce 6600 GT Dual. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X850 XT và GeForce 6600 GT Dual hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)9.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGL2.02.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2004 12 Tháng 8 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 110 nm

ATI X850 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của 6600 GT Dual: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X850 XT và GeForce 6600 GT Dual. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X850 XT
Radeon X850 XT
NVIDIA GeForce 6600 GT Dual
GeForce 6600 GT Dual

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X850 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 GT Dual theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X850 XT hoặc GeForce 6600 GT Dual, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.