ATI Radeon X600 PRO vs Arc Pro A30M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon X600 PRO và Arc Pro A30M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Arc Pro A30M vượt qua ATI X600 PRO với mức trọn vẹn là 8640% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X600 PRO và Arc Pro A30M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1420 | 360 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.33 | 20.88 |
Kiến trúc | Rage 9 (2003−2006) | Generation 12.7 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | RV380 | DG2-128 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước) | 8 Tháng 8 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon X600 PRO và Arc Pro A30M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X600 PRO và Arc Pro A30M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 1024 |
Tần số nhân | 400 MHz | 1500 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2000 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 75 million | 7,200 million |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 36 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1.600 | 128.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 4.096 TFLOPS |
ROPs | 4 | 32 |
TMUs | 4 | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X600 PRO và Arc Pro A30M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X600 PRO và Arc Pro A30M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 300 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 9.6 GB/s | 128.0 GB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X600 PRO và Arc Pro A30M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon X600 PRO và Arc Pro A30M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0b | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.6 |
OpenGL | 2.0 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon X600 PRO và Arc Pro A30M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon X600 PRO và Arc Pro A30M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.15 | 13.11 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2004 | 8 Tháng 8 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 36 Watt | 50 Watt |
ATI X600 PRO có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro A30M: hiệu năng cao hơn 8640%, mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2066.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro A30M vì nó vượt trội hơn Radeon X600 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon X600 PRO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Pro A30M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.