ATI Radeon X600 PRO vs GeForce FX Go5250
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X600 PRO và GeForce FX Go5250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1428 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.33 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Rage 9 (2003−2006) | Rankine (2003−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | RV380 | NV34 A1 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước) | 1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon X600 PRO và GeForce FX Go5250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X600 PRO và GeForce FX Go5250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 400 MHz | 250 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 75 million | 45 million |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 36 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 1.600 | 1.000 |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 4 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X600 PRO và GeForce FX Go5250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | AGP 8x |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X600 PRO và GeForce FX Go5250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 300 MHz | 250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 9.6 GB/s | 8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X600 PRO và GeForce FX Go5250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon X600 PRO và GeForce FX Go5250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0b | 9.0a |
OpenGL | 2.0 | 1.5 (2.1) |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2004 | 1 Tháng 3 2003 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 150 nm |
ATI X600 PRO có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 15.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X600 PRO và GeForce FX Go5250. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon X600 PRO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce FX Go5250 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.