ATI Radeon X1950 GT vs RTX A2000 12 GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon X1950 GT và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A2000 12 GB vượt qua ATI X1950 GT với mức trọn vẹn là 12688% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1950 GT và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1358 | 144 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 97.81 |
Hiệu quả năng lượng | 0.34 | 34.94 |
Kiến trúc | R500 (2005−2007) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | RV570 | GA106 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 29 Tháng 1 2007 (18 năm năm trước) | 23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $140 | $449 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
ATI X1950 GT và RTX A2000 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon X1950 GT và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1950 GT và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 3328 |
Tần số nhân | 500 MHz | 562 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 330 million | 12,000 million |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 57 Watt | 70 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 6.000 | 124.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 7.987 TFLOPS |
ROPs | 12 | 48 |
TMUs | 12 | 104 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 104 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 26 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1950 GT và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 167 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1950 GT và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 600 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 38.4 GB/s | 288.0 GB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1950 GT và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | 4x mini-DisplayPort |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon X1950 GT và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 3.0 | 6.6 |
OpenGL | 2.0 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 8.6 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon X1950 GT và RTX A2000 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon X1950 GT và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.24 | 30.69 |
Mức độ mới | 29 Tháng 1 2007 | 23 Tháng 11 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 57 Watt | 70 Watt |
ATI X1950 GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 12 GB: hiệu năng cao hơn 12687.5%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon X1950 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon X1950 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.