ATI Radeon X1900 CrossFire Edition vs UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon X1900 CrossFire Edition và UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI X1900 CrossFire Edition
2006
512 MB GDDR3, 100 Watt
0.31

UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU) vượt qua ATI X1900 CrossFire Edition với mức trọn vẹn là 455% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1900 CrossFire Edition và UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1299904
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.2513.69
Kiến trúcR500 (2005−2007)Gen. 11 (2021)
Bộ xử lý đồ họaR580Gen. 11
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1900 CrossFire Edition và UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1900 CrossFire Edition và UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu32
Tần số nhân625 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn384 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt4.8 - 10 Watt
Tốc độ xử lý texture10.00không có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1900 CrossFire Edition và UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16không có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1900 CrossFire Edition và UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ725 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ46.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1900 CrossFire Edition và UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon X1900 CrossFire Edition và UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1900 CrossFire Edition và UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12_1
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.0không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon X1900 CrossFire Edition và UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−700%
8
+700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 1
+0%
1
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 1
+0%
1
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 2
+0%
2
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+0%
4
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 1
+0%
1
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+0%
3
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy ATI X1900 CrossFire Edition và UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU) nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 53 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 1.72
Mức độ mới 24 Tháng 1 2006 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 90 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 4 Watt

UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 454.8%, mới hơn 14 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU) vì nó vượt trội hơn Radeon X1900 CrossFire Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon X1900 CrossFire Edition được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1900 CrossFire Edition
Radeon X1900 CrossFire Edition
Intel UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU)
UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1900 CrossFire Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1900 CrossFire Edition hoặc UHD Graphics (Jasper Lake 32 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.