ATI Radeon X1600 vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon X1600 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI X1600
2007
512 MB DDR2,27 Watt
0.13

Vega 7 vượt qua ATI X1600 với mức trọn vẹn là 5654% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1600 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1440536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Hiệu quả năng lượng0.3311.44
Kiến trúcUltra-Threaded SE (2005−2007)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRV516Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2007 (18 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1600 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1600 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu448
Tần số nhân635 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn105 million9,800 million
Quy trình công nghệ90 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture2.54053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.702 TFLOPS
ROPs48
TMUs428

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1600 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1600 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MBpsSystem Shared
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1600 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon X1600 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon X1600 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−123
1440p-0−125
4K-0−115

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27
+0%
Valorant 29
+0%
29
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 28
+0%
28
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+0%
46
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%
World of Tanks 58
+0%
58
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 5 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 51bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.13 7.48
Quy trình công nghệ 90 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 45 Watt

ATI X1600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 5653.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon X1600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon X1600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon X1600 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1600
Radeon X1600
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon X1600 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.