ATI Radeon X1600 vs Vega 7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon X1600 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Vega 7 vượt qua ATI X1600 với mức trọn vẹn là 5654% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1600 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1440 | 536 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 12 |
Hiệu quả năng lượng | 0.33 | 11.44 |
Kiến trúc | Ultra-Threaded SE (2005−2007) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | RV516 | Cezanne |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 2007 (18 năm năm trước) | 13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon X1600 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1600 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 448 |
Tần số nhân | 635 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 105 million | 9,800 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 2.540 | 53.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.702 TFLOPS |
ROPs | 4 | 8 |
TMUs | 4 | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1600 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | IGP |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1600 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 800 MBps | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 12.8 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1600 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon X1600 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 12 (12_1) |
Shader Model | 3.0 | 6.4 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 2.1 |
Vulkan | N/A | 1.2 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon X1600 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | -0−1 | 23 |
1440p | -0−1 | 25 |
4K | -0−1 | 15 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 29
+0%
|
29
+0%
|
Forza Horizon 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Metro Exodus | 21
+0%
|
21
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 27
+0%
|
27
+0%
|
Valorant | 29
+0%
|
29
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 17
+0%
|
17
+0%
|
Far Cry 5 | 28
+0%
|
28
+0%
|
Fortnite | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24
+0%
|
24
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 15
+0%
|
15
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 46
+0%
|
46
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 14
+0%
|
14
+0%
|
World of Tanks | 58
+0%
|
58
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 21
+0%
|
21
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12
+0%
|
12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Valorant | 25
+0%
|
25
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
World of Tanks | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 51bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.13 | 7.48 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 45 Watt |
ATI X1600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 5653.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon X1600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon X1600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon X1600 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.