ATI Radeon X1600 XT vs Arc A580

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon X1600 XT và Arc A580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI X1600 XT
2007
256 MB GDDR3, 42 Watt
0.26

Arc A580 vượt qua ATI X1600 XT với mức trọn vẹn là 10169% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1600 XT và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1341188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Hiệu quả năng lượng0.4912.18
Kiến trúcR500 (2005−2007)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRV530DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1600 XT và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1600 XT và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu3072
Tần số nhân590 MHz1700 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn157 million21,700 million
Quy trình công nghệ90 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)42 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture2.360384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu12.29 TFLOPS
ROPs496
TMUs4192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1600 XT và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1600 XT và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ690 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ22.08 GB/s512.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1600 XT và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1600 XT và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.6
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon X1600 XT và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI X1600 XT 0.26
Arc A580 26.70
+10169%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI X1600 XT 115
Arc A580 11940
+10283%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon X1600 XT và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−10200%
103
+10200%
1440p0−156
4K-0−133

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 149
+0%
149
+0%
Counter-Strike 2 331
+0%
331
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110
+0%
110
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 263
+0%
263
+0%
Cyberpunk 2077 65
+0%
65
+0%
Far Cry 5 134
+0%
134
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 79
+0%
79
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 5 114
+0%
114
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+0%
174
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 53
+0%
53
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 4 87
+0%
87
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80
+0%
80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 87
+0%
87
+0%
Forza Horizon 4 75
+0%
75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Grand Theft Auto V 38
+0%
38
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+0%
61
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy ATI X1600 XT và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 10200% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.26 26.70
Mức độ mới 1 Tháng 10 2007 10 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 42 Watt 175 Watt

ATI X1600 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: hiệu năng cao hơn 10169.2%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn Radeon X1600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1600 XT
Radeon X1600 XT
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 361 phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1600 XT hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.