Radeon Vega Frontier Edition vs Pro SSG

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega Frontier Edition và Radeon Pro SSG, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Vega Frontier Edition
2017
16 GB HBM2, 300 Watt
32.55
+18.6%

Vega Frontier Edition vượt qua Pro SSG với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega Frontier Edition và Radeon Pro SSG, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất172211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.571.21
Hiệu quả năng lượng7.677.46
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Fiji
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)26 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $9,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Vega Frontier Edition có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1517% so với Pro SSG.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega Frontier Edition và Radeon Pro SSG: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega Frontier Edition và Radeon Pro SSG, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40964096
Tần số nhân1382 MHz1000 MHz
Tần số Boost1600 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million8,900 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture409.6268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.11 TFLOPS8.602 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega Frontier Edition và Radeon Pro SSG với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega Frontier Edition và Radeon Pro SSG: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s512.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega Frontier Edition và Radeon Pro SSG. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 1.4a, 3x mini-DisplayPort 1.2
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega Frontier Edition và Radeon Pro SSG hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.1.1251.2.170

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Vega Frontier Edition và Radeon Pro SSG trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Vega Frontier Edition 32.55
+18.6%
Pro SSG 27.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Vega Frontier Edition 13013
+18.6%
Pro SSG 10971

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega Frontier Edition và Radeon Pro SSG trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.55 27.44
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 26 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 260 Watt

Vega Frontier Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.6%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro SSG: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega Frontier Edition vì nó vượt trội hơn Radeon Pro SSG trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
AMD Radeon Pro SSG
Radeon Pro SSG

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega Frontier Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 3648 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro SSG theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Vega Frontier Edition hoặc Radeon Pro SSG, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.