Radeon Steam Deck 8CU vs GeForce RTX 5060 Ti 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Steam Deck 8CU và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Steam Deck 8CU
2023
9.67

RTX 5060 Ti 8 GB vượt qua Steam Deck 8CU với mức trọn vẹn là 430% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Steam Deck 8CU và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48160
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu84.97
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu23.06
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaRDNA 2 SephirothGB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 4 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Steam Deck 8CU và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Steam Deck 8CU và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5124608
Tần số nhânkhông có dữ liệu2407 MHz
Tần số Boost1900 MHz2572 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu180 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu370.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu23.7 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36
L1 Cache512 KB4.5 MB
L2 Cache1 MB32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Steam Deck 8CU và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Steam Deck 8CU và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Steam Deck 8CU và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Steam Deck 8CU và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Steam Deck 8CU và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−417%
150−160
+417%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.53

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 55−60
−418%
290−300
+418%
Cyberpunk 2077 21−24
−424%
110−120
+424%
Hogwarts Legacy 18−20
−426%
100−105
+426%

Full HD
Medium

Battlefield 5 45−50
−422%
240−250
+422%
Counter-Strike 2 55−60
−418%
290−300
+418%
Cyberpunk 2077 21−24
−424%
110−120
+424%
Far Cry 5 30−35
−429%
180−190
+429%
Fortnite 60−65
−384%
300−310
+384%
Forza Horizon 4 45−50
−411%
230−240
+411%
Forza Horizon 5 30−35
−400%
160−170
+400%
Hogwarts Legacy 18−20
−426%
100−105
+426%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−414%
190−200
+414%
Valorant 95−100
−415%
500−550
+415%

Full HD
High

Battlefield 5 45−50
−422%
240−250
+422%
Counter-Strike 2 55−60
−418%
290−300
+418%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−419%
800−850
+419%
Cyberpunk 2077 21−24
−424%
110−120
+424%
Far Cry 5 27
−419%
140−150
+419%
Fortnite 60−65
−384%
300−310
+384%
Forza Horizon 4 45−50
−411%
230−240
+411%
Forza Horizon 5 30−35
−400%
160−170
+400%
Grand Theft Auto V 10
−400%
50−55
+400%
Hogwarts Legacy 18−20
−426%
100−105
+426%
Metro Exodus 21−24
−424%
110−120
+424%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−414%
190−200
+414%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−419%
140−150
+419%
Valorant 95−100
−415%
500−550
+415%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 45−50
−422%
240−250
+422%
Cyberpunk 2077 21−24
−424%
110−120
+424%
Far Cry 5 23
−422%
120−130
+422%
Forza Horizon 4 45−50
−411%
230−240
+411%
Hogwarts Legacy 18−20
−426%
100−105
+426%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−414%
190−200
+414%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−419%
140−150
+419%
Valorant 95−100
−415%
500−550
+415%

Full HD
Epic

Fortnite 60−65
−384%
300−310
+384%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20
−426%
100−105
+426%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−406%
400−450
+406%
Grand Theft Auto V 14−16
−400%
75−80
+400%
Metro Exodus 12−14
−400%
60−65
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−400%
300−310
+400%
Valorant 110−120
−387%
550−600
+387%

1440p
Ultra

Battlefield 5 24−27
−400%
130−140
+400%
Cyberpunk 2077 9−10
−400%
45−50
+400%
Far Cry 5 21−24
−400%
110−120
+400%
Forza Horizon 4 24−27
−420%
130−140
+420%
Hogwarts Legacy 10−12
−400%
55−60
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−400%
75−80
+400%

1440p
Epic

Fortnite 21−24
−400%
110−120
+400%

4K
High

Counter-Strike 2 5−6
−380%
24−27
+380%
Grand Theft Auto V 21−24
−424%
110−120
+424%
Hogwarts Legacy 5−6
−380%
24−27
+380%
Metro Exodus 6−7
−400%
30−33
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−400%
60−65
+400%
Valorant 55−60
−427%
290−300
+427%

4K
Ultra

Battlefield 5 12−14
−400%
65−70
+400%
Counter-Strike 2 5−6
−380%
24−27
+380%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Far Cry 5 10−11
−400%
50−55
+400%
Forza Horizon 4 16−18
−429%
90−95
+429%
Hogwarts Legacy 5−6
−380%
24−27
+380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−400%
50−55
+400%

4K
Epic

Fortnite 10−11
−400%
50−55
+400%

Vậy Steam Deck 8CU và RTX 5060 Ti 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Ti 8 GB nhanh hơn 417% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.67 51.25
Mức độ mới 9 Tháng 11 2023 16 Tháng 4 2025
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm

RTX 5060 Ti 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 430%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 Ti 8 GB vì nó vượt trội hơn Radeon Steam Deck 8CU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Steam Deck 8CU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 Ti 8 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
GeForce RTX 5060 Ti 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Steam Deck 8CU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 396 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Ti 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Steam Deck 8CU hoặc GeForce RTX 5060 Ti 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.