Radeon RX Vega M GL / 870 vs L20

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL / 870 và L20, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GL / 870
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
12.67

L20 vượt qua M GL / 870 với mức trọn vẹn là 152% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL / 870 và L20, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất427189
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.038.96
Kiến trúcVega (2017−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega Kaby Lake-GAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)16 Tháng 11 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL / 870 và L20: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL / 870 và L20, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128011776
Tần số nhân931 MHz1440 MHz
Tần số Boost1011 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu927.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu59.35 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu368
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu92
L1 Cachekhông có dữ liệu11.5 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu96 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL / 870 và L20 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL / 870 và L20: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL / 870 và L20. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL / 870 và L20 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL / 870 và L20 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−133%
100−110
+133%
1440p28
−150%
70−75
+150%
4K14
−150%
35−40
+150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 70−75
−150%
180−190
+150%
Cyberpunk 2077 27−30
−141%
65−70
+141%

Full HD
Medium

Battlefield 5 62
−142%
150−160
+142%
Counter-Strike 2 70−75
−150%
180−190
+150%
Cyberpunk 2077 27−30
−141%
65−70
+141%
Escape from Tarkov 45
−144%
110−120
+144%
Far Cry 5 42
−138%
100−105
+138%
Fortnite 86
−144%
210−220
+144%
Forza Horizon 4 55−60
−136%
130−140
+136%
Forza Horizon 5 40−45
−150%
100−105
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−134%
110−120
+134%
Valorant 110−120
−150%
280−290
+150%

Full HD
High

Battlefield 5 52
−150%
130−140
+150%
Counter-Strike 2 70−75
−150%
180−190
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−149%
450−500
+149%
Cyberpunk 2077 27−30
−141%
65−70
+141%
Dota 2 85−90
−147%
210−220
+147%
Escape from Tarkov 34
−150%
85−90
+150%
Far Cry 5 39
−144%
95−100
+144%
Fortnite 56
−150%
140−150
+150%
Forza Horizon 4 55−60
−136%
130−140
+136%
Forza Horizon 5 40−45
−150%
100−105
+150%
Grand Theft Auto V 41
−144%
100−105
+144%
Metro Exodus 24
−150%
60−65
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−134%
110−120
+134%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−144%
100−105
+144%
Valorant 110−120
−150%
280−290
+150%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 48
−150%
120−130
+150%
Cyberpunk 2077 27−30
−141%
65−70
+141%
Dota 2 85−90
−147%
210−220
+147%
Escape from Tarkov 30
−150%
75−80
+150%
Far Cry 5 36
−150%
90−95
+150%
Forza Horizon 4 55−60
−136%
130−140
+136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−134%
110−120
+134%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−150%
60−65
+150%
Valorant 110−120
−150%
280−290
+150%

Full HD
Epic

Fortnite 38
−150%
95−100
+150%

1440p
High

Counter-Strike 2 24−27
−140%
60−65
+140%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−147%
240−250
+147%
Grand Theft Auto V 20−22
−150%
50−55
+150%
Metro Exodus 14
−150%
35−40
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
−142%
150−160
+142%
Valorant 130−140
−121%
300−310
+121%

1440p
Ultra

Battlefield 5 34
−150%
85−90
+150%
Cyberpunk 2077 10−12
−145%
27−30
+145%
Escape from Tarkov 21
−138%
50−55
+138%
Far Cry 5 24
−150%
60−65
+150%
Forza Horizon 4 30−35
−142%
75−80
+142%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−150%
45−50
+150%

1440p
Epic

Fortnite 24
−150%
60−65
+150%

4K
High

Counter-Strike 2 9−10
−133%
21−24
+133%
Grand Theft Auto V 29
−141%
70−75
+141%
Metro Exodus 9−10
−133%
21−24
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−150%
35−40
+150%
Valorant 70−75
−143%
170−180
+143%

4K
Ultra

Battlefield 5 16
−150%
40−45
+150%
Counter-Strike 2 9−10
−133%
21−24
+133%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 45−50
−134%
110−120
+134%
Escape from Tarkov 10
−140%
24−27
+140%
Far Cry 5 12
−150%
30−33
+150%
Forza Horizon 4 21−24
−150%
55−60
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−150%
30−33
+150%

4K
Epic

Fortnite 9
−133%
21−24
+133%

Vậy RX Vega M GL / 870 và L20 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • L20 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1080p
  • L20 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • L20 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.67 31.96
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 16 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 275 Watt

RX Vega M GL / 870 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 323.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của L20: hiệu năng cao hơn 152.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng L20 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL / 870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GL / 870 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi L20 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870
NVIDIA L20
L20

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 120 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 40 số phiếu

Hãy đánh giá L20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL / 870 hoặc L20, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.