Radeon RX Vega 9 vs 740M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 9 và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
740M vượt qua RX Vega 9 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 9 và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 617 | 518 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 25.54 | 37.78 |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | RDNA 3.0 (2022−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega Raven Ridge | Phoenix |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 9 và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 9 và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 576 | 256 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 800 MHz |
Tần số Boost | 1300 MHz | 2500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 25,390 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 40.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 2.56 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 8 |
TMUs | không có dữ liệu | 16 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 9 và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 9 và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 9 và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega 9 và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.1 |
Vulkan | - | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 9 và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Fire Strike Graphics
- 3DMark Time Spy Graphics
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Time Spy Graphics
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 9 và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 18
−11.1%
| 20
+11.1%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - 4K
High Preset
Atomic Heart | 12−14
−138%
|
31
+138%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−25%
|
14−16
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
−45.5%
|
16−18
+45.5%
|
Atomic Heart | 12−14
−76.9%
|
23
+76.9%
|
Battlefield 5 | 21−24
−54.5%
|
30−35
+54.5%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−25%
|
14−16
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
−45.5%
|
16−18
+45.5%
|
Far Cry 5 | 14−16
−66.7%
|
24−27
+66.7%
|
Fortnite | 22
−114%
|
45−50
+114%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−41.7%
|
30−35
+41.7%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−58.3%
|
18−20
+58.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
−40%
|
27−30
+40%
|
Valorant | 60−65
−27%
|
80−85
+27%
|
Atomic Heart | 12−14
+0%
|
13
+0%
|
Battlefield 5 | 21−24
−54.5%
|
30−35
+54.5%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−16.7%
|
14
+16.7%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
−38.2%
|
120−130
+38.2%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
−45.5%
|
16−18
+45.5%
|
Dota 2 | 40−45
−47.7%
|
65−70
+47.7%
|
Far Cry 5 | 14−16
−66.7%
|
24−27
+66.7%
|
Fortnite | 16
−194%
|
45−50
+194%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−41.7%
|
30−35
+41.7%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−58.3%
|
18−20
+58.3%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
−61.1%
|
29
+61.1%
|
Metro Exodus | 10−11
−50%
|
14−16
+50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
−40%
|
27−30
+40%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 13
−53.8%
|
20−22
+53.8%
|
Valorant | 60−65
−27%
|
80−85
+27%
|
Battlefield 5 | 21−24
−54.5%
|
30−35
+54.5%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−25%
|
14−16
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
−45.5%
|
16−18
+45.5%
|
Dota 2 | 40−45
−47.7%
|
65−70
+47.7%
|
Far Cry 5 | 14−16
−66.7%
|
24−27
+66.7%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−41.7%
|
30−35
+41.7%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−58.3%
|
18−20
+58.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
−40%
|
27−30
+40%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8
−150%
|
20−22
+150%
|
Valorant | 60−65
−27%
|
80−85
+27%
|
Fortnite | 9
−422%
|
45−50
+422%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
−50%
|
60−65
+50%
|
Grand Theft Auto V | 6−7
−66.7%
|
10−11
+66.7%
|
Metro Exodus | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−17.1%
|
40−45
+17.1%
|
Valorant | 55−60
−49.2%
|
85−90
+49.2%
|
Battlefield 5 | 6−7
−167%
|
16−18
+167%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−57.1%
|
10−12
+57.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Far Cry 5 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−50%
|
18−20
+50%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−62.5%
|
12−14
+62.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Fortnite | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Atomic Heart | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 2−3 |
Grand Theft Auto V | 16−18
−11.8%
|
18−20
+11.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Valorant | 24−27
−53.8%
|
40−45
+53.8%
|
Battlefield 5 | 3−4
−167%
|
8−9
+167%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 2−3 |
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 18−20
−33.3%
|
24−27
+33.3%
|
Far Cry 5 | 5−6
−60%
|
8−9
+60%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−71.4%
|
12−14
+71.4%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Fortnite | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy RX Vega 9 và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Radeon 740M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Radeon 740M nhanh hơn 422%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Radeon 740M tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (95%)
- Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.59 | 8.27 |
Mức độ mới | 26 Tháng 10 2017 | 4 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.9%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 9 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.