Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs R5 M315

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R5 M315, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.69
+624%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua R5 M315 với mức trọn vẹn là 624% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R5 M315, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4961049
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.24không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaVegaMeso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R5 M315: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R5 M315, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Số pipeline Computekhông có dữ liệu5
Tần số nhânkhông có dữ liệu970 MHz
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,550 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu23.28
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.745 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R5 M315 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R5 M315: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R5 M315. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R5 M315 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R5 M315 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R5 M315 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 8.69
+624%
R5 M315 1.20

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
+307%
R5 M315 920

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27084
+437%
R5 M315 5040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R5 M315 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
+667%
3−4
−667%
1440p17
+750%
2−3
−750%
4K9
+800%
1−2
−800%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 19
+375%
4−5
−375%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Counter-Strike 2 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 15
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 32
+357%
7−8
−357%
Forza Horizon 5 21
+950%
2−3
−950%
Metro Exodus 27
+800%
3−4
−800%
Red Dead Redemption 2 33
+450%
6−7
−450%
Valorant 44
+633%
6−7
−633%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Counter-Strike 2 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 11
+175%
4−5
−175%
Dota 2 29 0−1
Far Cry 5 30
+173%
10−12
−173%
Fortnite 50−55
+960%
5−6
−960%
Forza Horizon 4 27
+286%
7−8
−286%
Forza Horizon 5 13
+1200%
1−2
−1200%
Grand Theft Auto V 19 0−1
Metro Exodus 19
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+307%
14−16
−307%
Red Dead Redemption 2 12
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+286%
7−8
−286%
Valorant 14
+1300%
1−2
−1300%
World of Tanks 48
+77.8%
27−30
−77.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Counter-Strike 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Cyberpunk 2077 9
+125%
4−5
−125%
Dota 2 48 0−1
Far Cry 5 35−40
+236%
10−12
−236%
Forza Horizon 4 23
+229%
7−8
−229%
Forza Horizon 5 14
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+400%
14−16
−400%
Valorant 37
+640%
5−6
−640%

1440p
High Preset

Dota 2 9
+800%
1−2
−800%
Grand Theft Auto V 9
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+214%
7−8
−214%
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1
World of Tanks 21
+200%
7−8
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 4 16
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 5 12−14 0−1
Metro Exodus 17
+750%
2−3
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+200%
4−5
−200%
Valorant 39
+550%
6−7
−550%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Dota 2 10
−60%
16−18
+60%
Grand Theft Auto V 10
−50%
14−16
+50%
Metro Exodus 6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+333%
3−4
−333%
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−50%
14−16
+50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 9
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Valorant 9−10
+800%
1−2
−800%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và R5 M315 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 667% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 750% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 2800%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R5 M315 nhanh hơn 60%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (89%)
  • R5 M315 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 1.20
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 5 Tháng 5 2015
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 624.2%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M315 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon R5 M315
Radeon R5 M315

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1346 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M315 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon R5 M315, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.