Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce 8400 GS
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8400 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua 8400 GS với mức trọn vẹn là 2168% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8400 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 499 | 1269 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 33 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 40.92 | 0.68 |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega | G86 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $29.99 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8400 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8400 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 16 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 459 MHz |
Tần số Boost | 2100 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 210 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 80 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 40 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 3.672 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.02938 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8400 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 170 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8400 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 256 MB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa | không có dữ liệu | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 6.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8400 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8400 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 11.1 (10_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 4.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 2.1 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | 1.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8400 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 22 | 0−1 |
1440p | 17 | 0−1 |
4K | 10 | -0−1 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 24
+2300%
|
1−2
−2300%
|
Counter-Strike 2 | 63
+3050%
|
2−3
−3050%
|
Cyberpunk 2077 | 18 | 0−1 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 19 | 0−1 |
Battlefield 5 | 39
+3800%
|
1−2
−3800%
|
Counter-Strike 2 | 43
+4200%
|
1−2
−4200%
|
Cyberpunk 2077 | 13 | 0−1 |
Far Cry 5 | 21 | 0−1 |
Fortnite | 47
+2250%
|
2−3
−2250%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+3600%
|
1−2
−3600%
|
Forza Horizon 5 | 33
+3200%
|
1−2
−3200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+2900%
|
1−2
−2900%
|
Valorant | 80−85
+2700%
|
3−4
−2700%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 11 | 0−1 |
Battlefield 5 | 33
+3200%
|
1−2
−3200%
|
Counter-Strike 2 | 19 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 48
+2300%
|
2−3
−2300%
|
Cyberpunk 2077 | 9 | 0−1 |
Dota 2 | 51
+2450%
|
2−3
−2450%
|
Far Cry 5 | 20 | 0−1 |
Fortnite | 31
+3000%
|
1−2
−3000%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+3600%
|
1−2
−3600%
|
Forza Horizon 5 | 28
+2700%
|
1−2
−2700%
|
Grand Theft Auto V | 19 | 0−1 |
Metro Exodus | 16 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+2900%
|
1−2
−2900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21 | 0−1 |
Valorant | 80−85
+2700%
|
3−4
−2700%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30
+2900%
|
1−2
−2900%
|
Cyberpunk 2077 | 9 | 0−1 |
Dota 2 | 48
+2300%
|
2−3
−2300%
|
Far Cry 5 | 19 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 35−40
+3600%
|
1−2
−3600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+2900%
|
1−2
−2900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14 | 0−1 |
Valorant | 37
+3600%
|
1−2
−3600%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 18 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 21 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 9 | 0−1 |
Metro Exodus | 10 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 22 | 0−1 |
Valorant | 90−95
+2250%
|
4−5
−2250%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 5 | 0−1 |
Far Cry 5 | 16 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 20−22 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 16−18 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 7−8 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 10 | 0−1 |
Metro Exodus | 6 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9 | 0−1 |
Valorant | 40−45
+4300%
|
1−2
−4300%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Dota 2 | 18 | 0−1 |
Far Cry 5 | 8 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 14−16 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | 0−1 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 8−9 | 0−1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.71 | 0.34 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2020 | 17 Tháng 4 2007 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 80 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 40 Watt |
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2167.6%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1042.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce 8400 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8400 GS dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.