Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vs ATI HD 4870

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4870, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
2017
15 Watt
4.52
+25.9%

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vượt qua ATI HD 4870 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất663724
Vị trí theo mức độ phổ biến36không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.31
Hiệu quả năng lượng20.741.65
Kiến trúcVega (2017−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgeRV770
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512800
Tần số nhân300 MHz750 MHz
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million956 million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture57.6030.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.843 TFLOPS1.2 TFLOPS
ROPs816
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.11.1
Vulkan1.2N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 4.52
+25.9%
ATI HD 4870 3.59

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 1737
+25.9%
ATI HD 4870 1380

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+41.7%
12−14
−41.7%
4K11
+37.5%
8−9
−37.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu24.92
4Kkhông có dữ liệu37.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 9
+28.6%
7−8
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 22
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 5 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Metro Exodus 13
+30%
10−11
−30%
Red Dead Redemption 2 16
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 22
+37.5%
16−18
−37.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 3
+50%
2−3
−50%
Dota 2 22
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Fortnite 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Forza Horizon 4 16
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 13
+30%
10−11
−30%
Metro Exodus 8
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
+37%
27−30
−37%
Red Dead Redemption 2 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+50%
4−5
−50%
Valorant 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
World of Tanks 42
+40%
30−33
−40%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 3
+50%
2−3
−50%
Dota 2 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Far Cry 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Forza Horizon 4 14
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 15
+50%
10−11
−50%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 12−14
+30%
10−11
−30%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+40%
10−11
−40%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 15
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và ATI HD 4870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.52 3.59
Mức độ mới 26 Tháng 10 2017 25 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 150 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.9%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4870 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4870, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
ATI Radeon HD 4870
Radeon HD 4870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1512 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hoặc Radeon HD 4870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.