Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vs HD Graphics 4000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vượt qua HD Graphics 4000 với mức trọn vẹn là 283% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 663 | 1073 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 36 | 45 |
Hiệu quả năng lượng | 20.74 | 1.81 |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | Generation 7.0 (2012−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega Raven Ridge | Ivy Bridge GT2 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước) | 14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 128 |
Tần số nhân | 300 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | 1200 MHz | 1000 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 9,800 million | 1,200 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | unknown |
Tốc độ xử lý texture | 57.60 | 16.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.843 TFLOPS | 0.256 TFLOPS |
ROPs | 8 | 2 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | Ring Bus |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 11.1 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.0 |
OpenCL | 2.1 | 1.2 |
Vulkan | 1.2 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Unigine Heaven 3.0
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 45−50
+275%
| 12
−275%
|
Full HD | 17
+54.5%
| 11
−54.5%
|
4K | 11
+450%
| 2−3
−450%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
Cyberpunk 2077 | 9
+125%
|
4−5
−125%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 10
+900%
|
1−2
−900%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
Cyberpunk 2077 | 4
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 22
+175%
|
8−9
−175%
|
Forza Horizon 5 | 12
+300%
|
3−4
−300%
|
Metro Exodus | 13
+333%
|
3−4
−333%
|
Red Dead Redemption 2 | 16
+167%
|
6−7
−167%
|
Valorant | 22
+340%
|
5−6
−340%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
Cyberpunk 2077 | 3
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Dota 2 | 22
+267%
|
6
−267%
|
Far Cry 5 | 17
+70%
|
10−11
−70%
|
Fortnite | 18
+350%
|
4−5
−350%
|
Forza Horizon 4 | 16
+100%
|
8−9
−100%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Grand Theft Auto V | 13
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Metro Exodus | 8
+300%
|
2−3
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 37
+185%
|
12−14
−185%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+133%
|
6−7
−133%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Valorant | 12−14
+300%
|
3−4
−300%
|
World of Tanks | 42
+100%
|
21
−100%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6
+500%
|
1−2
−500%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
Cyberpunk 2077 | 3
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Dota 2 | 35
+3400%
|
1−2
−3400%
|
Far Cry 5 | 21−24
+130%
|
10−11
−130%
|
Forza Horizon 4 | 14
+75%
|
8−9
−75%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10
−30%
|
12−14
+30%
|
Valorant | 15
+400%
|
3−4
−400%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+343%
|
7−8
−343%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4 | 0−1 |
World of Tanks | 30−35
+433%
|
6−7
−433%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Far Cry 5 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Forza Horizon 5 | 6−7 | 0−1 |
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Valorant | 12−14
+117%
|
6−7
−117%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14
+367%
|
3−4
−367%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 15
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6 | 0−1 |
Fortnite | 3−4 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 3−4 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
Valorant | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Vậy RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 275% ở độ phân giải 900p
- RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
- RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 450% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 3400%.
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4000 nhanh hơn 33%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) tốt hơn trong 36các bài kiểm tra (84%)
- HD Graphics 4000 tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (9%)
- Hòa trong 3các bài kiểm tra (7%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.52 | 1.18 |
Mức độ mới | 26 Tháng 10 2017 | 14 Tháng 5 2012 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 22 nm |
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 283.1%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.