Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vs GeForce 845M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 845M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
2017
15 Watt
3.88
+13.8%

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vượt qua 845M với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 845M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất671709
Vị trí theo mức độ phổ biến39không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.598.23
Kiến trúcVega (2017−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgeGM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)26 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 845M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 845M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân300 MHz1071 MHz
Tần số Boost1200 MHz1176 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture57.6037.63
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.843 TFLOPS0.9032 TFLOPS
ROPs816
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 845M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 845M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 845M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 845M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 845M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.21.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 845M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 3.88
+13.8%
GeForce 845M 3.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 1737
+14%
GeForce 845M 1524

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 3557
+19.6%
GeForce 845M 2973

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 2381
+0.8%
GeForce 845M 2362

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 15770
+14.7%
GeForce 845M 13754

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 845M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−22.2%
22
+22.2%
4K10
+25%
8−9
−25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 9
+12.5%
8−9
−12.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Battlefield 5 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 9
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Fortnite 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Forza Horizon 4 26
+52.9%
16−18
−52.9%
Forza Horizon 5 17
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 55−60
+7.7%
50−55
−7.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Battlefield 5 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Counter-Strike: Global Offensive 42
−59.5%
65−70
+59.5%
Cyberpunk 2077 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 38
+11.8%
30−35
−11.8%
Far Cry 5 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Fortnite 19
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 4 30
+76.5%
16−18
−76.5%
Forza Horizon 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Grand Theft Auto V 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Metro Exodus 7
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 55−60
+7.7%
50−55
−7.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+64.3%
14−16
−64.3%
Cyberpunk 2077 5
−60%
8−9
+60%
Dota 2 35
+2.9%
30−35
−2.9%
Far Cry 5 9
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 23
+35.3%
16−18
−35.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−37.5%
10−12
+37.5%
Valorant 15
−247%
50−55
+247%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
−110%
21−24
+110%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Valorant 45−50
+15.4%
35−40
−15.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 15
+25%
12−14
−25%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 9
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 845M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 125%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce 845M nhanh hơn 247%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (70%)
  • GeForce 845M tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (16%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.88 3.41
Mức độ mới 26 Tháng 10 2017 26 Tháng 8 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.8%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vì nó vượt trội hơn GeForce 845M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
NVIDIA GeForce 845M
GeForce 845M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1568 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 845M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hoặc GeForce 845M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.