Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 205% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 590 | 902 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 8 |
Hiệu quả năng lượng | 27.86 | 9.13 |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega Renoir | Renoir |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 448 |
Tần số nhân | 400 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1500 MHz | 1500 MHz |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 42.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.344 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 8 |
TMUs | không có dữ liệu | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | IGP |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12 (12_1) |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 20
+233%
| 6−7
−233%
|
1440p | 22
+214%
| 7−8
−214%
|
4K | 17
+240%
| 5−6
−240%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
Cyberpunk 2077 | 11
+267%
|
3−4
−267%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 18−20
+217%
|
6−7
−217%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
Cyberpunk 2077 | 9
+350%
|
2−3
−350%
|
Forza Horizon 4 | 26
+225%
|
8−9
−225%
|
Forza Horizon 5 | 16
+220%
|
5−6
−220%
|
Metro Exodus | 14
+250%
|
4−5
−250%
|
Red Dead Redemption 2 | 22
+214%
|
7−8
−214%
|
Valorant | 25
+213%
|
8−9
−213%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 18−20
+217%
|
6−7
−217%
|
Counter-Strike 2 | 8
+300%
|
2−3
−300%
|
Cyberpunk 2077 | 3 | 0−1 |
Dota 2 | 24
+243%
|
7−8
−243%
|
Far Cry 5 | 26
+225%
|
8−9
−225%
|
Fortnite | 35−40
+260%
|
10−11
−260%
|
Forza Horizon 4 | 21
+250%
|
6−7
−250%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
Grand Theft Auto V | 15
+275%
|
4−5
−275%
|
Metro Exodus | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 39
+225%
|
12−14
−225%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+217%
|
6−7
−217%
|
Valorant | 12
+300%
|
3−4
−300%
|
World of Tanks | 56
+211%
|
18−20
−211%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+217%
|
6−7
−217%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
Dota 2 | 40
+233%
|
12−14
−233%
|
Far Cry 5 | 27−30
+211%
|
9−10
−211%
|
Forza Horizon 4 | 18
+260%
|
5−6
−260%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+213%
|
16−18
−213%
|
Valorant | 19
+217%
|
6−7
−217%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+208%
|
12−14
−208%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
World of Tanks | 40−45
+214%
|
14−16
−214%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Far Cry 5 | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Metro Exodus | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Valorant | 16−18
+220%
|
5−6
−220%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Dota 2 | 16−18
+240%
|
5−6
−240%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+240%
|
5−6
−240%
|
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+240%
|
5−6
−240%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+240%
|
5−6
−240%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 19
+217%
|
6−7
−217%
|
Far Cry 5 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Fortnite | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Valorant | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 214% ở độ phân giải 1440p
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 240% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.07 | 1.99 |
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 205%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.