Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vs HD 8410G

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 8410G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
2018
15 Watt
2.65
+170%

6 (Ryzen 2000/3000) vượt qua HD 8410G với mức trọn vẹn là 170% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 8410G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8231132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.222.25
Kiến trúcVega (2017−2020)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgeScrapper
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 8410G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 8410G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân300 MHz600 MHz
Tần số Boost1100 MHz720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million1,303 million
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture40.808.640
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS0.2765 TFLOPS
ROPs84
TMUs2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 8410G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 8410G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 8410G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 8410G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.11.2
Vulkan1.2N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 8410G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 2.65
+170%
HD 8410G 0.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 1173
+170%
HD 8410G 435
Mẫu: 8

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 8410G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+200%
5−6
−200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 26
+189%
9−10
−189%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Full HD
Medium

Battlefield 5 12 0−1
Counter-Strike 2 19
+171%
7−8
−171%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 19
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 4 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%

Full HD
High

Battlefield 5 10−11 0−1
Counter-Strike 2 5
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 32
+23.1%
24−27
−23.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 38
+153%
14−16
−153%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 10
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 10
+233%
3−4
−233%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 3
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+50%
6−7
−50%
Valorant 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 31
+107%
14−16
−107%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6−7
+0%
Valorant 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%

Full HD
Epic

Fortnite 14−16
+650%
2−3
−650%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+250%
6−7
−250%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+150%
10−11
−150%
Valorant 24−27
+2500%
1−2
−2500%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+180%
5−6
−180%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và HD 8410G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 2500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.65 0.98
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 23 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 170.4%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8410G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
AMD Radeon HD 8410G
Radeon HD 8410G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 8410G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) hoặc Radeon HD 8410G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.