Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vs GeForce RTX 5060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce RTX 5060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
2018
15 Watt
2.78

RTX 5060 Ti vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) với mức trọn vẹn là 2112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce RTX 5060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất80036
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.8325.49
Kiến trúcVega (2017−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgeGB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)16 Tháng 4 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce RTX 5060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce RTX 5060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3844608
Tần số nhân300 MHz2407 MHz
Tần số Boost1100 MHz2572 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture40.80370.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS23.7 TFLOPS
ROPs848
TMUs24144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce RTX 5060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce RTX 5060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce RTX 5060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce RTX 5060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce RTX 5060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 2.78
RTX 5060 Ti 61.49
+2112%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 1173
RTX 5060 Ti 25916
+2109%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce RTX 5060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−1900%
300−350
+1900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 26
−1127%
300−350
+1127%
Cyberpunk 2077 6−7
−2783%
170−180
+2783%
Hogwarts Legacy 7−8
−2186%
160−170
+2186%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12
−1400%
180−190
+1400%
Counter-Strike 2 19
−1579%
300−350
+1579%
Cyberpunk 2077 6−7
−2783%
170−180
+2783%
Far Cry 5 6−7
−3117%
190−200
+3117%
Fortnite 19
−1489%
300−350
+1489%
Forza Horizon 4 10
−2630%
270−280
+2630%
Forza Horizon 5 5−6
−3820%
190−200
+3820%
Hogwarts Legacy 7−8
−2186%
160−170
+2186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1254%
170−180
+1254%
Valorant 45−50
−757%
350−400
+757%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
−1700%
180−190
+1700%
Counter-Strike 2 5
−6280%
300−350
+6280%
Counter-Strike: Global Offensive 32
−769%
270−280
+769%
Cyberpunk 2077 6−7
−2783%
170−180
+2783%
Dota 2 38
−2005%
800−850
+2005%
Far Cry 5 6−7
−3117%
190−200
+3117%
Fortnite 10
−2920%
300−350
+2920%
Forza Horizon 4 9
−2933%
270−280
+2933%
Forza Horizon 5 5−6
−3820%
190−200
+3820%
Grand Theft Auto V 10
−1600%
170−180
+1600%
Hogwarts Legacy 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Metro Exodus 3
−5733%
170−180
+5733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1254%
170−180
+1254%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−3178%
290−300
+3178%
Valorant 45−50
−757%
350−400
+757%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−1700%
180−190
+1700%
Cyberpunk 2077 6−7
−2783%
170−180
+2783%
Dota 2 31
−1997%
650−700
+1997%
Far Cry 5 6−7
−3117%
190−200
+3117%
Forza Horizon 4 14−16
−1850%
270−280
+1850%
Hogwarts Legacy 7−8
−2186%
160−170
+2186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1254%
170−180
+1254%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−4817%
290−300
+4817%
Valorant 45−50
−757%
350−400
+757%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−1913%
300−350
+1913%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−5200%
210−220
+5200%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−2357%
500−550
+2357%
Grand Theft Auto V 2−3
−7000%
140−150
+7000%
Metro Exodus 1−2
−11700%
110−120
+11700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−573%
170−180
+573%
Valorant 27−30
−1696%
450−500
+1696%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−4900%
100−105
+4900%
Far Cry 5 3−4
−5667%
170−180
+5667%
Forza Horizon 4 7−8
−3300%
230−240
+3300%
Hogwarts Legacy 3−4
−3000%
90−95
+3000%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−5467%
160−170
+5467%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2920%
150−160
+2920%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−938%
160−170
+938%
Valorant 14−16
−2271%
300−350
+2271%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4700%
45−50
+4700%
Dota 2 8−9
−2025%
170−180
+2025%
Far Cry 5 2−3
−5650%
110−120
+5650%
Forza Horizon 4 2−3
−9550%
190−200
+9550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và RTX 5060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 5060 Ti nhanh hơn 11700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Ti tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.78 61.49
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 16 Tháng 4 2025
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 180 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060 Ti: hiệu năng cao hơn 2111.9%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 74 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 322 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) hoặc GeForce RTX 5060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.