Radeon RX Vega 56 vs HD 6930

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 56 và Radeon HD 6930, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
29.42
+369%

RX Vega 56 vượt qua HD 6930 với mức trọn vẹn là 369% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và Radeon HD 6930, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất159552
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.591.85
Hiệu quả năng lượng11.152.68
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Cayman
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $180

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX Vega 56 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1013% so với HD 6930.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và Radeon HD 6930: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và Radeon HD 6930, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841280
Tần số nhân1156 MHz750 MHz
Tần số Boost1471 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million2,640 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt186 Watt
Tốc độ xử lý texture329.560.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPS1.92 TFLOPS
ROPs6432
TMUs22480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và Radeon HD 6930 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm220 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và Radeon HD 6930: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/s153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và Radeon HD 6930. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và Radeon HD 6930 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.125N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 56 và Radeon HD 6930 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 56 29.42
+369%
HD 6930 6.27

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 56 20759
+443%
HD 6930 3826

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 56 và Radeon HD 6930 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+379%
24−27
−379%
1440p77
+381%
16−18
−381%
4K50
+400%
10−12
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.47
+116%
7.50
−116%
1440p5.18
+117%
11.25
−117%
4K7.98
+126%
18.00
−126%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 116% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 117% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 126% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+411%
18−20
−411%
Counter-Strike 2 180−190
+423%
35−40
−423%
Cyberpunk 2077 70−75
+414%
14−16
−414%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+411%
18−20
−411%
Battlefield 5 151
+403%
30−33
−403%
Counter-Strike 2 180−190
+423%
35−40
−423%
Cyberpunk 2077 70−75
+414%
14−16
−414%
Far Cry 5 98
+444%
18−20
−444%
Fortnite 150
+400%
30−33
−400%
Forza Horizon 4 141
+370%
30−33
−370%
Forza Horizon 5 100−105
+376%
21−24
−376%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 153
+410%
30−33
−410%
Valorant 190−200
+395%
40−45
−395%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+411%
18−20
−411%
Battlefield 5 140
+419%
27−30
−419%
Counter-Strike 2 180−190
+423%
35−40
−423%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+400%
55−60
−400%
Cyberpunk 2077 70−75
+414%
14−16
−414%
Dota 2 130−140
+404%
27−30
−404%
Far Cry 5 93
+417%
18−20
−417%
Fortnite 139
+415%
27−30
−415%
Forza Horizon 4 134
+396%
27−30
−396%
Forza Horizon 5 100−105
+376%
21−24
−376%
Grand Theft Auto V 94
+422%
18−20
−422%
Metro Exodus 70
+400%
14−16
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137
+407%
27−30
−407%
The Witcher 3: Wild Hunt 124
+417%
24−27
−417%
Valorant 190−200
+395%
40−45
−395%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+385%
27−30
−385%
Cyberpunk 2077 70−75
+414%
14−16
−414%
Dota 2 130−140
+404%
27−30
−404%
Far Cry 5 89
+394%
18−20
−394%
Forza Horizon 4 109
+419%
21−24
−419%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+400%
24−27
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+429%
14−16
−429%
Valorant 190−200
+395%
40−45
−395%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 108
+414%
21−24
−414%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+381%
16−18
−381%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+389%
45−50
−389%
Grand Theft Auto V 60−65
+417%
12−14
−417%
Metro Exodus 42
+425%
8−9
−425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Valorant 230−240
+420%
45−50
−420%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 99
+371%
21−24
−371%
Cyberpunk 2077 35−40
+400%
7−8
−400%
Far Cry 5 74
+429%
14−16
−429%
Forza Horizon 4 88
+389%
18−20
−389%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+375%
12−14
−375%

1440p
Epic Preset

Fortnite 74
+429%
14−16
−429%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+400%
5−6
−400%
Counter-Strike 2 35−40
+400%
7−8
−400%
Grand Theft Auto V 50
+400%
10−11
−400%
Metro Exodus 27
+440%
5−6
−440%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+389%
9−10
−389%
Valorant 190−200
+380%
40−45
−380%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+450%
10−11
−450%
Counter-Strike 2 35−40
+400%
7−8
−400%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Dota 2 95−100
+439%
18−20
−439%
Far Cry 5 39
+388%
8−9
−388%
Forza Horizon 4 59
+392%
12−14
−392%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+389%
9−10
−389%

4K
Epic Preset

Fortnite 37
+429%
7−8
−429%

Vậy RX Vega 56 và HD 6930 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 nhanh hơn 379% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 381% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.42 6.27
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 1 Tháng 12 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 186 Watt

RX Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 369.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6930: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 56 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6930 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 842 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6930 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 56 hoặc Radeon HD 6930, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.