Radeon RX Vega 56 vs GeForce FX 5700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 56 và GeForce FX 5700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
31.57
+31470%

RX Vega 56 vượt qua FX 5700 với mức trọn vẹn là 31470% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và GeForce FX 5700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1671468
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.46không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.030.29
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaVega 10NV36
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và GeForce FX 5700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và GeForce FX 5700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584không có dữ liệu
Tần số nhân1156 MHz425 MHz
Tần số Boost1471 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million82 million
Quy trình công nghệ14 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture329.51.700
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs644
TMUs2244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và GeForce FX 5700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và GeForce FX 5700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và GeForce FX 5700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và GeForce FX 5700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0a
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.5 (2.1)
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.1.125N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 56 và GeForce FX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 56 31.57
+31470%
FX 5700 0.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 56 13105
+32663%
FX 5700 40

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 56 và GeForce FX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115-0−1
1440p77-0−1
4K50-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.47không có dữ liệu
1440p5.18không có dữ liệu
4K7.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190 0−1
Cyberpunk 2077 70−75 0−1
Hogwarts Legacy 70−75 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 151 0−1
Counter-Strike 2 180−190 0−1
Cyberpunk 2077 70−75 0−1
Far Cry 5 98 0−1
Fortnite 150 0−1
Forza Horizon 4 141 0−1
Forza Horizon 5 100−105 0−1
Hogwarts Legacy 70−75 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 153 0−1
Valorant 190−200 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140 0−1
Counter-Strike 2 180−190 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 0−1
Cyberpunk 2077 70−75 0−1
Dota 2 130−140 0−1
Far Cry 5 93 0−1
Fortnite 139 0−1
Forza Horizon 4 134 0−1
Forza Horizon 5 100−105 0−1
Grand Theft Auto V 94 0−1
Hogwarts Legacy 70−75 0−1
Metro Exodus 70 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 124 0−1
Valorant 190−200 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131 0−1
Cyberpunk 2077 70−75 0−1
Dota 2 130−140 0−1
Far Cry 5 89 0−1
Forza Horizon 4 109 0−1
Hogwarts Legacy 70−75 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 74 0−1
Valorant 190−200 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 108 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 220−230 0−1
Grand Theft Auto V 60−65 0−1
Metro Exodus 42 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 230−240 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 99 0−1
Cyberpunk 2077 30−35 0−1
Far Cry 5 74 0−1
Forza Horizon 4 88 0−1
Hogwarts Legacy 35−40 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 74 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40 0−1
Grand Theft Auto V 50 0−1
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
Metro Exodus 27 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 44 0−1
Valorant 190−200 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Dota 2 95−100 0−1
Far Cry 5 39 0−1
Forza Horizon 4 59 0−1
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 37 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.57 0.10
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 23 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 25 Watt

RX Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31470%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 5700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 740%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 56 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
NVIDIA GeForce FX 5700
GeForce FX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 859 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 73 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 56 hoặc GeForce FX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.