Radeon RX Vega 5 vs HD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 5 và HD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 5
2020
15 Watt
4.23
+496%

RX Vega 5 vượt qua HD Graphics với mức trọn vẹn là 496% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 5 và HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6701170
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10045
Hiệu quả năng lượng20.991.51
Kiến trúcVega (2017−2020)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaVegaIvy Bridge GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 5 và HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 5 và HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32048
Tần số nhânkhông có dữ liệu650 MHz
Tần số Boost1400 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu392 million
Quy trình công nghệ7 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1008 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 5 và HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 5 và HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 5 và HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 5 và HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.0
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 5 và HD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 5 4.23
+496%
HD Graphics 0.71

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 5 2438
+713%
HD Graphics 300

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 5 và HD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+533%
3−4
−533%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 43
+514%
7−8
−514%
Cyberpunk 2077 9
+800%
1−2
−800%
Hogwarts Legacy 11
+1000%
1−2
−1000%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 22
+633%
3−4
−633%
Counter-Strike 2 29
+625%
4−5
−625%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 15
+650%
2−3
−650%
Fortnite 52
+550%
8−9
−550%
Forza Horizon 4 20−22
+567%
3−4
−567%
Forza Horizon 5 17
+750%
2−3
−750%
Hogwarts Legacy 8
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+750%
2−3
−750%
Valorant 55−60
+522%
9−10
−522%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18
+500%
3−4
−500%
Counter-Strike 2 7
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 50
+525%
8−9
−525%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 39
+550%
6−7
−550%
Far Cry 5 12
+500%
2−3
−500%
Fortnite 21
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 4 20−22
+567%
3−4
−567%
Forza Horizon 5 15
+650%
2−3
−650%
Grand Theft Auto V 13
+550%
2−3
−550%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+750%
2−3
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+600%
2−3
−600%
Valorant 55−60
+522%
9−10
−522%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 37
+517%
6−7
−517%
Far Cry 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 20−22
+567%
3−4
−567%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+750%
2−3
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+800%
1−2
−800%
Valorant 55−60
+522%
9−10
−522%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12
+500%
2−3
−500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+560%
5−6
−560%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+560%
5−6
−560%
Valorant 45−50
+571%
7−8
−571%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 21−24
+633%
3−4
−633%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

Vậy RX Vega 5 và HD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 5 nhanh hơn 533% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.23 0.71
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 7 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

RX Vega 5 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 495.8%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 5 vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 5 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5
Intel HD Graphics
HD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 225 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 2449 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 5 hoặc HD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.