Radeon RX Vega 5 vs GeForce GTX 670MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 5 và GeForce GTX 670MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 5
2020
15 Watt
4.65

GTX 670MX vượt qua RX Vega 5 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 5 và GeForce GTX 670MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất655630
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.344.71
Kiến trúcVega (2017−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaVegaGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 5 và GeForce GTX 670MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 5 và GeForce GTX 670MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320960
Tần số nhânkhông có dữ liệu600 MHz
Tần số Boost1400 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,540 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu48.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.154 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 5 và GeForce GTX 670MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 5 và GeForce GTX 670MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu3 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu67.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 5 và GeForce GTX 670MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 5 và GeForce GTX 670MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 5 và GeForce GTX 670MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 5 và GeForce GTX 670MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 5 4.65
GTX 670MX 5.13
+10.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 5 3535
GTX 670MX 3587
+1.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 5 11704
GTX 670MX 14530
+24.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 5 2438
+2.8%
GTX 670MX 2371

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX Vega 5 26
GTX 670MX 34
+30.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 5 và GeForce GTX 670MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−111%
40
+111%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7
−85.7%
12−14
+85.7%
Cyberpunk 2077 9
−22.2%
10−12
+22.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 4 21
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 5 12
+20%
10−11
−20%
Metro Exodus 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Red Dead Redemption 2 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Valorant 18
+20%
14−16
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
−10%
10−12
+10%
Dota 2 21
+23.5%
16−18
−23.5%
Far Cry 5 21
−19%
24−27
+19%
Fortnite 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Forza Horizon 4 17
−29.4%
21−24
+29.4%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Grand Theft Auto V 13
−30.8%
16−18
+30.8%
Metro Exodus 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−4.9%
40−45
+4.9%
Red Dead Redemption 2 4
−300%
16−18
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 12−14
−25%
14−16
+25%
World of Tanks 50
−92%
96
+92%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
−10%
10−12
+10%
Dota 2 37
+118%
16−18
−118%
Far Cry 5 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Forza Horizon 4 14
−57.1%
21−24
+57.1%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
Valorant 12−14
−25%
14−16
+25%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
Red Dead Redemption 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
World of Tanks 30−35
−12.1%
35−40
+12.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Valorant 4−5
−25%
5−6
+25%

Vậy RX Vega 5 và GTX 670MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 5 nhanh hơn 118%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 670MX nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 5 tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
  • GTX 670MX tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 16các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.65 5.13
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 1 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 75 Watt

RX Vega 5 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 670MX: hiệu năng cao hơn 10.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 670MX vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 5 và GeForce GTX 670MX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5
NVIDIA GeForce GTX 670MX
GeForce GTX 670MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 218 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 51 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 5 hoặc GeForce GTX 670MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.