Radeon RX Vega 5 vs GeForce 6600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 5 và GeForce 6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 5
2020
15 Watt
4.29
+1943%

RX Vega 5 vượt qua 6600 với mức trọn vẹn là 1943% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 5 và GeForce 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6701394
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.99không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaVegaNV43 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 5 và GeForce 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 5 và GeForce 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost1400 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu146 million
Quy trình công nghệ7 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu2.400
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 5 và GeForce 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 5 và GeForce 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 5 và GeForce 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 5 và GeForce 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_19.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 5 và GeForce 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD190−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 43
+2050%
2−3
−2050%
Cyberpunk 2077 9 0−1
Hogwarts Legacy 11 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 22
+2100%
1−2
−2100%
Counter-Strike 2 29
+2800%
1−2
−2800%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Far Cry 5 15 0−1
Fortnite 52
+2500%
2−3
−2500%
Forza Horizon 4 20−22 0−1
Forza Horizon 5 17 0−1
Hogwarts Legacy 8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
Valorant 55−60
+2750%
2−3
−2750%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18 0−1
Counter-Strike 2 7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50
+2400%
2−3
−2400%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 39
+3800%
1−2
−3800%
Far Cry 5 12 0−1
Fortnite 21
+2000%
1−2
−2000%
Forza Horizon 4 20−22 0−1
Forza Horizon 5 15 0−1
Grand Theft Auto V 13 0−1
Hogwarts Legacy 9−10 0−1
Metro Exodus 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14 0−1
Valorant 55−60
+2750%
2−3
−2750%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 37
+3600%
1−2
−3600%
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 20−22 0−1
Hogwarts Legacy 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9 0−1
Valorant 55−60
+2750%
2−3
−2750%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Valorant 45−50
+2250%
2−3
−2250%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 21−24
+2100%
1−2
−2100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.29 0.21
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 12 Tháng 8 2004
Quy trình công nghệ 7 nm 110 nm

RX Vega 5 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1942.9%, mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 5 vì nó vượt trội hơn GeForce 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 5 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5
NVIDIA GeForce 6600
GeForce 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 225 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 288 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 5 hoặc GeForce 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.