Radeon RX Vega 5 vs GeForce 210

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 5 và GeForce 210, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 5
2020
15 Watt
3.99
+1378%

RX Vega 5 vượt qua 210 với mức trọn vẹn là 1378% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 5 và GeForce 210, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6611329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.190.69
Kiến trúcVega (2017−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaVegaGT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$29.49

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 5 và GeForce 210: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 5 và GeForce 210, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32016
Tần số nhânkhông có dữ liệu589 MHz
Tần số Boost1400 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu260 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt30.5 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu4.160
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.03936 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 5 và GeForce 210 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 5 và GeForce 210: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 5 và GeForce 210. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDVIVGADisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 5 và GeForce 210 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 5 và GeForce 210 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+1800%
1−2
−1800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu29.49

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14 0−1
Counter-Strike 2 43
+2050%
2−3
−2050%
Cyberpunk 2077 9 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 11 0−1
Battlefield 5 22
+2100%
1−2
−2100%
Counter-Strike 2 29
+2800%
1−2
−2800%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Far Cry 5 15
+1400%
1−2
−1400%
Fortnite 52
+1633%
3−4
−1633%
Forza Horizon 4 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 5 17
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Valorant 55−60
+1800%
3−4
−1800%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7 0−1
Battlefield 5 18
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50
+1567%
3−4
−1567%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 39
+1850%
2−3
−1850%
Far Cry 5 12 0−1
Fortnite 21
+2000%
1−2
−2000%
Forza Horizon 4 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 5 15
+1400%
1−2
−1400%
Grand Theft Auto V 13 0−1
Metro Exodus 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1600%
1−2
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14 0−1
Valorant 55−60
+1800%
3−4
−1800%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16
+1500%
1−2
−1500%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 37
+1750%
2−3
−1750%
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 20−22
+1900%
1−2
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1600%
1−2
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 9 0−1
Valorant 55−60
+1800%
3−4
−1800%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Valorant 45−50
+1467%
3−4
−1467%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Valorant 21−24
+2100%
1−2
−2100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

Vậy RX Vega 5 và GeForce 210 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 5 nhanh hơn 1800% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.99 0.27
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 12 Tháng 10 2009
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 30 Watt

RX Vega 5 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1377.8%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 5 vì nó vượt trội hơn GeForce 210 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 5 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 210 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5
NVIDIA GeForce 210
GeForce 210

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 219 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 3752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 5 hoặc GeForce 210, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.