Radeon RX Vega 3 vs RX 550X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 3 và Radeon RX 550X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 3
2019
15 Watt
2.57

RX 550X vượt qua RX Vega 3 với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 3 và Radeon RX 550X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất792596
Vị trí theo mức độ phổ biến87không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.648.36
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPicassoLexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)16 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 3 và Radeon RX 550X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 3 và Radeon RX 550X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192512
Tần số nhân300 MHz1100 MHz
Tần số Boost1001 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture12.0137.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3844 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs416
TMUs1232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 3 và Radeon RX 550X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 3 và Radeon RX 550X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 3 và Radeon RX 550X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 3 và Radeon RX 550X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 3 và Radeon RX 550X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 3 2.57
RX 550X 5.25
+104%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 3 1149
RX 550X 2347
+104%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 3 và Radeon RX 550X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−100%
24−27
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike 2 29
−89.7%
55−60
+89.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−100%
14−16
+100%
Battlefield 5 7
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike 2 22
−81.8%
40−45
+81.8%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Far Cry 5 5
−100%
10−11
+100%
Fortnite 14
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 4 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 5 9
−100%
18−20
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Valorant 45−50
−100%
90−95
+100%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−100%
14−16
+100%
Battlefield 5 9−10
−100%
18−20
+100%
Counter-Strike 2 5
−100%
10−11
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 23
−95.7%
45−50
+95.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 21
−90.5%
40−45
+90.5%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Fortnite 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 4 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Grand Theft Auto V 9
−100%
18−20
+100%
Metro Exodus 2
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−100%
12−14
+100%
Valorant 45−50
−100%
90−95
+100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−100%
18−20
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 19
−84.2%
35−40
+84.2%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 4 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−100%
8−9
+100%
Valorant 45−50
−100%
90−95
+100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−100%
40−45
+100%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Valorant 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−100%
8−9
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−100%
10−11
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Valorant 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 8−9
−100%
16−18
+100%
Far Cry 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−100%
8−9
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−100%
6−7
+100%

Vậy RX Vega 3 và RX 550X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.57 5.25
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

RX Vega 3 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X: hiệu năng cao hơn 104.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550X vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 3 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 550X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3
AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2055 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 127 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 3 hoặc Radeon RX 550X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.