Radeon RX Vega 3 vs GeForce RTX 4060 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 3 và GeForce RTX 4060 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 3
2019
15 Watt
2.99

RTX 4060 Mobile vượt qua RX Vega 3 với mức trọn vẹn là 1432% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 3 và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất78572
Vị trí theo mức độ phổ biến8556
Hiệu quả năng lượng13.7227.42
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPicassoAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 3 và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 3 và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1923072
Tần số nhân300 MHz1545 MHz
Tần số Boost1001 MHz1890 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture12.01181.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3844 TFLOPS11.61 TFLOPS
ROPs432
TMUs1296
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 3 và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 3 và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 3 và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 3 và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 3 và GeForce RTX 4060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 3 2.99
RTX 4060 Mobile 45.81
+1432%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 3 1149
RTX 4060 Mobile 17607
+1432%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 3 1724
RTX 4060 Mobile 35751
+1974%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 3 5441
RTX 4060 Mobile 90275
+1559%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 3 1172
RTX 4060 Mobile 26499
+2162%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 3 8536
RTX 4060 Mobile 154535
+1710%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 3 80755
RTX 4060 Mobile 598142
+641%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 3 393
RTX 4060 Mobile 10329
+2528%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 3 và GeForce RTX 4060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−825%
111
+825%
1440p4−5
−1450%
62
+1450%
4K2−3
−1850%
39
+1850%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−773%
96
+773%
Cyberpunk 2077 7−8
−1700%
126
+1700%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−1300%
110−120
+1300%
Counter-Strike 2 10−12
−764%
95
+764%
Cyberpunk 2077 7−8
−614%
50
+614%
Forza Horizon 4 14
−1807%
267
+1807%
Forza Horizon 5 8
−1713%
145
+1713%
Metro Exodus 5
−2000%
100−110
+2000%
Red Dead Redemption 2 6
−1350%
85−90
+1350%
Valorant 4−5
−4575%
180−190
+4575%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−1300%
110−120
+1300%
Counter-Strike 2 10−12
−627%
80
+627%
Cyberpunk 2077 7−8
−500%
42
+500%
Dota 2 13
−1046%
149
+1046%
Far Cry 5 12
−742%
101
+742%
Fortnite 16−18
−1024%
190−200
+1024%
Forza Horizon 4 11
−1855%
215
+1855%
Forza Horizon 5 3−4
−3767%
110−120
+3767%
Grand Theft Auto V 9
−1478%
142
+1478%
Metro Exodus 5−6
−640%
37
+640%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−859%
210−220
+859%
Red Dead Redemption 2 10−12
−691%
85−90
+691%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−5467%
160−170
+5467%
Valorant 4−5
−4575%
180−190
+4575%
World of Tanks 23
−1113%
270−280
+1113%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1300%
110−120
+1300%
Counter-Strike 2 10−12
−555%
72
+555%
Cyberpunk 2077 7−8
−457%
39
+457%
Dota 2 19
−721%
156
+721%
Far Cry 5 16−18
−512%
100−110
+512%
Forza Horizon 4 9
−1978%
187
+1978%
Forza Horizon 5 3−4
−3633%
112
+3633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−681%
210−220
+681%
Valorant 4−5
−4575%
180−190
+4575%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−8400%
85
+8400%
Grand Theft Auto V 2−3
−4150%
85
+4150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−733%
170−180
+733%
Red Dead Redemption 2 2−3
−2300%
45−50
+2300%
World of Tanks 21−24
−1286%
290−300
+1286%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−2567%
80−85
+2567%
Counter-Strike 2 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Cyberpunk 2077 4−5
−500%
24
+500%
Far Cry 5 7−8
−1986%
140−150
+1986%
Forza Horizon 4 2−3
−6250%
127
+6250%
Forza Horizon 5 3−4
−2500%
75−80
+2500%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1167%
76
+1167%
Valorant 10−11
−1440%
150−160
+1440%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−178%
25
+178%
Dota 2 16−18
−375%
76
+375%
Grand Theft Auto V 14−16
−407%
76
+407%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1813%
150−160
+1813%
Red Dead Redemption 2 2−3
−1450%
30−35
+1450%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−407%
76
+407%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10
+11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10
+400%
Dota 2 16−18
−688%
126
+688%
Far Cry 5 3−4
−2300%
70−75
+2300%
Fortnite 2−3
−3350%
65−70
+3350%
Forza Horizon 4 1−2
−6100%
62
+6100%
Forza Horizon 5 1−2
−4400%
45−50
+4400%
Valorant 3−4
−2700%
80−85
+2700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 37
+0%
37
+0%

Vậy RX Vega 3 và RTX 4060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 825% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 1450% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 1850% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4060 Mobile nhanh hơn 8400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.99 45.81
Mức độ mới 6 Tháng 1 2019 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 115 Watt

RX Vega 3 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 666.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Mobile: hiệu năng cao hơn 1432.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 3 và GeForce RTX 4060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2035 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3478 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 3 hoặc GeForce RTX 4060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.