Radeon RX Vega 10 vs HD 8690M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8690M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 10
2019
10 Watt
3.65
+65.9%

RX Vega 10 vượt qua HD 8690M với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8690M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất694839
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.09không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaRavenSun
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8690M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8690M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640320
Tần số nhân300 MHz775 MHz
Tần số Boost1301 MHz825 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million690 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture52.0416.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS0.528 TFLOPS
ROPs88
TMUs4020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8690M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8690M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8690M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8690M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8690M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 10 3.65
+65.9%
HD 8690M 2.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 10 1634
+66.1%
HD 8690M 984

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 10 3389
+112%
HD 8690M 1600

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 10 2272
+87.8%
HD 8690M 1210

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 10 14835
+87.1%
HD 8690M 7930

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8690M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+0%
17
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
+217%
6−7
−217%
Counter-Strike 2 40
+700%
5−6
−700%
Cyberpunk 2077 12
+140%
5−6
−140%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
+150%
6−7
−150%
Battlefield 5 19
+171%
7−8
−171%
Counter-Strike 2 33
+560%
5−6
−560%
Cyberpunk 2077 9
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 12
+200%
4−5
−200%
Fortnite 33
+200%
10−12
−200%
Forza Horizon 4 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Forza Horizon 5 13
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+25%
12−14
−25%
Valorant 50−55
+28.6%
40−45
−28.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
+50%
6−7
−50%
Battlefield 5 16
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike 2 9
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 42
−11.9%
45−50
+11.9%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%
Dota 2 32
+28%
24−27
−28%
Far Cry 5 11
+175%
4−5
−175%
Fortnite 15
+36.4%
10−12
−36.4%
Forza Horizon 4 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 11
+175%
4−5
−175%
Grand Theft Auto V 10
+66.7%
6−7
−66.7%
Metro Exodus 6
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+50%
8−9
−50%
Valorant 50−55
+28.6%
40−45
−28.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+143%
7−8
−143%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 29
+16%
24−27
−16%
Far Cry 5 10
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+0%
8−9
+0%
Valorant 50−55
+28.6%
40−45
−28.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+109%
10−12
−109%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+76.5%
16−18
−76.5%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Valorant 40−45
+100%
21−24
−100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy RX Vega 10 và HD 8690M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX Vega 10 nhanh hơn 700%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 8690M nhanh hơn 12%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 10 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (91%)
  • HD 8690M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.65 2.20
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 1 Tháng 3 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.9%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 10 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8690M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
AMD Radeon HD 8690M
Radeon HD 8690M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1081 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 97 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8690M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 10 hoặc Radeon HD 8690M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.