Radeon RX Vega 10 vs HD 8310E

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8310E, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 10
2019
10 Watt
3.65
+380%

RX Vega 10 vượt qua HD 8310E với mức trọn vẹn là 380% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8310E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6941141
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.062.42
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaRavenKalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)23 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8310E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8310E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640128
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost1301 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million1,178 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture52.042.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS0.0768 TFLOPS
ROPs84
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8310E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8310E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8310E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8310E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8310E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 10 3.65
+380%
HD 8310E 0.76

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 10 1634
+381%
HD 8310E 340

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 8310E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+467%
3−4
−467%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
+533%
3−4
−533%
Counter-Strike 2 40
+400%
8−9
−400%
Cyberpunk 2077 12
+500%
2−3
−500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
+400%
3−4
−400%
Battlefield 5 19
+533%
3−4
−533%
Counter-Strike 2 33
+450%
6−7
−450%
Cyberpunk 2077 9
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 12
+500%
2−3
−500%
Fortnite 33
+450%
6−7
−450%
Forza Horizon 4 17
+467%
3−4
−467%
Forza Horizon 5 13
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+400%
3−4
−400%
Valorant 50−55
+440%
10−11
−440%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
+800%
1−2
−800%
Battlefield 5 16
+433%
3−4
−433%
Counter-Strike 2 9
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 42
+425%
8−9
−425%
Cyberpunk 2077 5
+400%
1−2
−400%
Dota 2 32
+433%
6−7
−433%
Far Cry 5 11
+450%
2−3
−450%
Fortnite 15
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 14
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 5 11
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 10
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 6
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+500%
2−3
−500%
Valorant 50−55
+440%
10−11
−440%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+467%
3−4
−467%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 29
+383%
6−7
−383%
Far Cry 5 10
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 18−20
+533%
3−4
−533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+433%
3−4
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+700%
1−2
−700%
Valorant 50−55
+440%
10−11
−440%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+475%
4−5
−475%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+400%
6−7
−400%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+417%
6−7
−417%
Valorant 40−45
+425%
8−9
−425%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+433%
3−4
−433%
Valorant 20−22
+400%
4−5
−400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Vậy RX Vega 10 và HD 8310E cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 10 nhanh hơn 467% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.65 0.76
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 23 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 25 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 380.3%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 10 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8310E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
AMD Radeon HD 8310E
Radeon HD 8310E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1081 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8310E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 10 hoặc Radeon HD 8310E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.