Radeon RX Vega 10 vs 625

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và Radeon 625, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 10
2019
10 Watt
3.65
+52.1%

RX Vega 10 vượt qua 625 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và Radeon 625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất694809
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.063.82
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaRavenPolaris 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và Radeon 625: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và Radeon 625, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân300 MHz730 MHz
Tần số Boost1301 MHz1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million1,550 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture52.0424.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs88
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và Radeon 625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và Radeon 625: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và Radeon 625. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và Radeon 625 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và Radeon 625 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 10 3.65
+52.1%
Radeon 625 2.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 10 1634
+52.3%
Radeon 625 1073

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và Radeon 625 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+70%
10−12
−70%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
+171%
7−8
−171%
Counter-Strike 2 40
+567%
6−7
−567%
Cyberpunk 2077 12
+100%
6−7
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
+114%
7−8
−114%
Battlefield 5 19
+138%
8−9
−138%
Counter-Strike 2 33
+450%
6−7
−450%
Cyberpunk 2077 9
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 12
+140%
5−6
−140%
Fortnite 33
+154%
12−14
−154%
Forza Horizon 4 17
+30.8%
12−14
−30.8%
Forza Horizon 5 13
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+15.4%
12−14
−15.4%
Valorant 50−55
+22.7%
40−45
−22.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Battlefield 5 16
+100%
8−9
−100%
Counter-Strike 2 9
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 42
−19%
50−55
+19%
Cyberpunk 2077 5
−20%
6−7
+20%
Dota 2 32
+23.1%
24−27
−23.1%
Far Cry 5 11
+120%
5−6
−120%
Fortnite 15
+15.4%
12−14
−15.4%
Forza Horizon 4 14
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 5 11
+175%
4−5
−175%
Grand Theft Auto V 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Metro Exodus 6
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+50%
8−9
−50%
Valorant 50−55
+22.7%
40−45
−22.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+113%
8−9
−113%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 29
+11.5%
24−27
−11.5%
Far Cry 5 10
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+0%
8−9
+0%
Valorant 50−55
+22.7%
40−45
−22.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+34.8%
21−24
−34.8%
Valorant 40−45
+75%
24−27
−75%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy RX Vega 10 và Radeon 625 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 10 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX Vega 10 nhanh hơn 567%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 625 nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 10 tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (89%)
  • Radeon 625 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.65 2.40
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 13 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 50 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.1%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 625: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 10 vì nó vượt trội hơn Radeon 625 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
AMD Radeon 625
Radeon 625

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1081 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 146 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 10 hoặc Radeon 625, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.