Radeon RX Vega 10 vs Quadro K2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và Quadro K2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 10
2019
10 Watt
3.65
+3.4%

RX Vega 10 chỉ vượt qua K2000 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và Quadro K2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất694703
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.43
Hiệu quả năng lượng29.065.51
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaRavenGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và Quadro K2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và Quadro K2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân300 MHz954 MHz
Tần số Boost1301 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt51 Watt
Tốc độ xử lý texture52.0430.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS0.7327 TFLOPS
ROPs816
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và Quadro K2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu202 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và Quadro K2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và Quadro K2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 2x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và Quadro K2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và Quadro K2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 10 3.65
+3.4%
Quadro K2000 3.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 10 1634
+3.5%
Quadro K2000 1578

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và Quadro K2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+6.3%
16−18
−6.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu37.44

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Counter-Strike 2 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Cyberpunk 2077 12
+20%
10−11
−20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Battlefield 5 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Counter-Strike 2 33
+10%
30−33
−10%
Cyberpunk 2077 9
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 12
+20%
10−11
−20%
Fortnite 33
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 4 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 5 13
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 50−55
+8%
50−55
−8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
+12.5%
8−9
−12.5%
Battlefield 5 16
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike 2 9
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 42
+5%
40−45
−5%
Cyberpunk 2077 5
+25%
4−5
−25%
Dota 2 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Far Cry 5 11
+10%
10−11
−10%
Fortnite 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 11
+10%
10−11
−10%
Grand Theft Auto V 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Metro Exodus 6
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+20%
10−11
−20%
Valorant 50−55
+8%
50−55
−8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 29
+7.4%
27−30
−7.4%
Far Cry 5 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 50−55
+8%
50−55
−8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Valorant 40−45
+5%
40−45
−5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy RX Vega 10 và Quadro K2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 10 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.65 3.53
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 1 Tháng 3 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 51 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.4%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 410%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 10 và Quadro K2000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 10 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
NVIDIA Quadro K2000
Quadro K2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1081 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 228 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 10 hoặc Quadro K2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.