Radeon RX 9070 vs RTX PRO 4000 Blackwell SFF

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9070 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9070
2025
16 GB GDDR6, 220 Watt
57.29

PRO 4000 Blackwell SFF vượt qua 9070 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9070 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4120
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất65.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.9878.13
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 48GB203
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)11 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9070 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9070 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35848960
Tần số nhân1330 MHz790 MHz
Tần số Boost2520 MHz1337 MHz
Số lượng bóng bán dẫn53,900 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture564.5374.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động36.13 TFLOPS23.96 TFLOPS
ROPs12896
TMUs224280
Tensor Cores112280
Ray Tracing Cores5670
L0 Cache896 KBkhông có dữ liệu
L1 Cachekhông có dữ liệu8.8 MB
L2 Cache8 MB48 MB
L3 Cache64 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9070 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dài267 mm167 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9070 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2518 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ644.6 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9070 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a4x mini-DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9070 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 9070 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 9070 57.29
RTX PRO 4000 Blackwell SFF 67.89
+18.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 9070 25334
Mẫu: 1027
RTX PRO 4000 Blackwell SFF 30019
+18.5%
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9070 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD213
−17.4%
250−260
+17.4%
1440p119
−17.6%
140−150
+17.6%
4K74
−14.9%
85−90
+14.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58không có dữ liệu
1440p4.61không có dữ liệu
4K7.42không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 290−300
−17.4%
350−400
+17.4%
Cyberpunk 2077 150−160
−18.4%
180−190
+18.4%
Hogwarts Legacy 264
−13.6%
300−310
+13.6%

Full HD
Medium

Battlefield 5 160−170
−18.3%
200−210
+18.3%
Counter-Strike 2 290−300
−17.4%
350−400
+17.4%
Cyberpunk 2077 150−160
−18.4%
180−190
+18.4%
Far Cry 5 299
−17.1%
350−400
+17.1%
Fortnite 290−300
−2.4%
300−310
+2.4%
Forza Horizon 4 230−240
−17.2%
280−290
+17.2%
Forza Horizon 5 180−190
−13.5%
210−220
+13.5%
Hogwarts Legacy 234
−15.4%
270−280
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 300−350
−18%
400−450
+18%

Full HD
High

Battlefield 5 160−170
−18.3%
200−210
+18.3%
Counter-Strike 2 290−300
−17.4%
350−400
+17.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 150−160
−18.4%
180−190
+18.4%
Far Cry 5 289
−3.8%
300−310
+3.8%
Fortnite 290−300
−2.4%
300−310
+2.4%
Forza Horizon 4 230−240
−17.2%
280−290
+17.2%
Forza Horizon 5 180−190
−13.5%
210−220
+13.5%
Grand Theft Auto V 160−170
−15.2%
190−200
+15.2%
Hogwarts Legacy 176
−13.6%
200−210
+13.6%
Metro Exodus 150−160
−16.1%
180−190
+16.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 438
−14.2%
500−550
+14.2%
Valorant 300−350
−18%
400−450
+18%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 160−170
−18.3%
200−210
+18.3%
Cyberpunk 2077 150−160
−18.4%
180−190
+18.4%
Far Cry 5 274
−9.5%
300−310
+9.5%
Forza Horizon 4 230−240
−17.2%
280−290
+17.2%
Hogwarts Legacy 133
−12.8%
150−160
+12.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 245
−18.4%
290−300
+18.4%
Valorant 300−350
−18%
400−450
+18%

Full HD
Epic

Fortnite 290−300
−2.4%
300−310
+2.4%

1440p
High

Counter-Strike 2 180−190
−16%
210−220
+16%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
−17.8%
550−600
+17.8%
Grand Theft Auto V 130−140
−15.4%
150−160
+15.4%
Metro Exodus 100−110
−8.9%
110−120
+8.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 400−450
−10.8%
450−500
+10.8%

1440p
Ultra

Battlefield 5 150−160
−12.6%
170−180
+12.6%
Cyberpunk 2077 85−90
−17.6%
100−105
+17.6%
Far Cry 5 244
−14.8%
280−290
+14.8%
Forza Horizon 4 200−210
−13.9%
230−240
+13.9%
Hogwarts Legacy 104
−15.4%
120−130
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
−17.6%
220−230
+17.6%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
−12.6%
170−180
+12.6%

4K
High

Counter-Strike 2 80−85
−17.3%
95−100
+17.3%
Grand Theft Auto V 140−150
−15.6%
170−180
+15.6%
Hogwarts Legacy 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Metro Exodus 60−65
−17.2%
75−80
+17.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 160
−12.5%
180−190
+12.5%
Valorant 300−350
−7.4%
350−400
+7.4%

4K
Ultra

Battlefield 5 100−110
−10.1%
120−130
+10.1%
Counter-Strike 2 80−85
−17.3%
95−100
+17.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Far Cry 5 133
−12.8%
150−160
+12.8%
Forza Horizon 4 150−160
−17.6%
180−190
+17.6%
Hogwarts Legacy 60
−16.7%
70−75
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%

4K
Epic

Fortnite 75−80
−13.9%
90−95
+13.9%

Vậy RX 9070 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 4000 Blackwell SFF nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 4000 Blackwell SFF nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 4000 Blackwell SFF nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 57.29 67.89
Mức độ mới 6 Tháng 3 2025 11 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 70 Watt

RTX PRO 4000 Blackwell SFF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.5%, mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 4000 Blackwell SFF vì nó vượt trội hơn Radeon RX 9070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 4000 Blackwell SFF dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell SFF
RTX PRO 4000 Blackwell SFF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 602 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell SFF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9070 hoặc RTX PRO 4000 Blackwell SFF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.