Radeon RX 9060 vs R6 M340DX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9060 và Radeon R6 M340DX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9060
2025
8 GB GDDR6, 132 Watt
48.57
+1733%

RX 9060 vượt qua R6 M340DX với mức trọn vẹn là 1733% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9060 và Radeon R6 M340DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất72838
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.03không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 44Jet
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 8 2025 (gần đây)12 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9060 và Radeon R6 M340DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9060 và Radeon R6 M340DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792384
Tần số nhân1700 MHz955 MHz
Tần số Boost2990 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29,700 million690 million
Quy trình công nghệ4 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture334.924.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.43 TFLOPS0.791 TFLOPS
ROPs648
TMUs11224
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9060 và Radeon R6 M340DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x16IGP
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9060 và Radeon R6 M340DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2518 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ322.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9060 và Radeon R6 M340DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9060 và Radeon R6 M340DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_1)
Shader Model6.85.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9060 và Radeon R6 M340DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD180−190
+1700%
10
−1700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
God of War 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
God of War 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
God of War 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
God of War 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+0%
3
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
God of War 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
God of War 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy RX 9060 và R6 M340DX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.57 2.65
Mức độ mới 5 Tháng 8 2025 12 Tháng 12 2015
Quy trình công nghệ 4 nm 28 nm

RX 9060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1732.8%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 vì nó vượt trội hơn Radeon R6 M340DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R6 M340DX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
AMD Radeon R6 M340DX
Radeon R6 M340DX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 M340DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9060 hoặc Radeon R6 M340DX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.