Radeon RX 9060 vs Quadro RTX 5000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9060 và Quadro RTX 5000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9060
2025
8 GB GDDR6, 132 Watt
48.57
+47.2%

RX 9060 vượt qua RTX 5000 (di động) với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9060 và Quadro RTX 5000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71172
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.0322.85
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 44TU104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 8 2025 (gần đây)27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9060 và Quadro RTX 5000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9060 và Quadro RTX 5000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17923072
Tần số nhân1700 MHz1035 MHz
Tần số Boost2990 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29,700 million13,600 million
Quy trình công nghệ4 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture334.9296.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.43 TFLOPS9.492 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Cores2848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9060 và Quadro RTX 5000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9060 và Quadro RTX 5000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2518 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ322.3 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9060 và Quadro RTX 5000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1aNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 9060 và Quadro RTX 5000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9060 và Quadro RTX 5000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.86.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9060 và Quadro RTX 5000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD190−200
+43.9%
132
−43.9%
1440p120−130
+42.9%
84
−42.9%
4K75−80
+38.9%
54
−38.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
God of War 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 165
+0%
165
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 128
+0%
128
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
God of War 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 162
+0%
162
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 98
+0%
98
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
God of War 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+0%
181
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 152
+0%
152
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
God of War 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+0%
100
+0%
Valorant 181
+0%
181
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
God of War 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+0%
71
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Far Cry 5 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
God of War 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy RX 9060 và RTX 5000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.57 32.99
Mức độ mới 5 Tháng 8 2025 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 110 Watt

RX 9060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.2%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 (di động): dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 5000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro RTX 5000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 44 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9060 hoặc Quadro RTX 5000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.