Radeon RX 7800M vs HD 6740G2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7800M và Radeon HD 6740G2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7800M
2024
12 GB GDDR6, 180 Watt
35.53
+2285%

7800M vượt qua HD 6740G2 với mức trọn vẹn là 2285% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800M và Radeon HD 6740G2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất137986
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.90không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 9 2024 (1 năm năm trước)14 Tháng 6 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7800M và Radeon HD 6740G2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800M và Radeon HD 6740G2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840880
Tần số nhân1295 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2335 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,100 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture560.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.87 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu
L0 Cache960 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache768 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache4 MBkhông có dữ liệu
L3 Cache48 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800M và Radeon HD 6740G2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800M và Radeon HD 6740G2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800M và Radeon HD 6740G2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7800M và Radeon HD 6740G2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.2không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7800M và Radeon HD 6740G2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra

Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 53 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.53 1.49
Mức độ mới 11 Tháng 9 2024 14 Tháng 6 2011
Quy trình công nghệ 5 nm 40 nm

RX 7800M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2284.6%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6740G2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M
AMD Radeon HD 6740G2
Radeon HD 6740G2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 6740G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7800M hoặc Radeon HD 6740G2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.