Radeon RX 7800M vs HD 6550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7800M và Radeon HD 6550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7800M
2024
12 GB GDDR6, 180 Watt
38.29
+2988%

7800M vượt qua HD 6550M với mức trọn vẹn là 2988% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800M và Radeon HD 6550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1301075
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.493.70
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2026)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32Lexington
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 9 2024 (1 năm năm trước)26 Tháng 11 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7800M và Radeon HD 6550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800M và Radeon HD 6550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840400
Tần số nhân1295 MHz600 MHz
Tần số Boost2335 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million2,154 million
Quy trình công nghệ5 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt26 Watt
Tốc độ xử lý texture560.412.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.87 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs968
TMUs24020
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu
L0 Cache960 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache768 KB80 KB
L2 Cache4 MB256 KB
L3 Cache48 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800M và Radeon HD 6550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16MXM-II
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800M và Radeon HD 6550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800M và Radeon HD 6550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7800M và Radeon HD 6550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.2 (11_0)
Shader Model6.85.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.21.2
Vulkan1.3N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7800M và Radeon HD 6550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p400−450
+2757%
14
−2757%
Full HD550−600
+2795%
19
−2795%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy RX 7800M và HD 6550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800M nhanh hơn 2757% ở độ phân giải 900p
  • RX 7800M nhanh hơn 2795% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 47 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.29 1.24
Mức độ mới 11 Tháng 9 2024 26 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 26 Watt

RX 7800M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2987.9%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6550M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 592.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M
AMD Radeon HD 6550M
Radeon HD 6550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 31 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7800M hoặc Radeon HD 6550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.