Radeon RX 7600 vs R5 M435

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600 và Radeon R5 M435, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7600
2023
8 GB GDDR6, 165 Watt
37.13
+1886%

RX 7600 vượt qua R5 M435 với mức trọn vẹn là 1886% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 và Radeon R5 M435, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất92873
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất90.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.93không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Jet
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 và Radeon R5 M435: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 và Radeon R5 M435, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048320
Tần số nhân1720 MHz780 MHz
Tần số Boost2655 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million690 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture339.820.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS0.6592 TFLOPS
ROPs648
TMUs12820
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 và Radeon R5 M435 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dài204 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 và Radeon R5 M435: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s36 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 và Radeon R5 M435. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1No outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600 và Radeon R5 M435 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_1)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600 và Radeon R5 M435 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600 37.13
+1886%
R5 M435 1.87

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600 16604
+1884%
R5 M435 837

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600 và Radeon R5 M435 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD141
+1914%
7−8
−1914%
1440p71
+2267%
3−4
−2267%
4K36
+3500%
1−2
−3500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.91không có dữ liệu
1440p3.79không có dữ liệu
4K7.47không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 213
+2030%
10−11
−2030%
Counter-Strike 2 348
+2075%
16−18
−2075%
Cyberpunk 2077 148
+2014%
7−8
−2014%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 158
+2157%
7−8
−2157%
Battlefield 5 130−140
+2150%
6−7
−2150%
Counter-Strike 2 336
+2000%
16−18
−2000%
Cyberpunk 2077 117
+2240%
5−6
−2240%
Far Cry 5 183
+1933%
9−10
−1933%
Fortnite 170−180
+2050%
8−9
−2050%
Forza Horizon 4 150−160
+2100%
7−8
−2100%
Forza Horizon 5 120−130
+1967%
6−7
−1967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+2129%
7−8
−2129%
Valorant 230−240
+2210%
10−11
−2210%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 93
+2225%
4−5
−2225%
Battlefield 5 130−140
+2150%
6−7
−2150%
Counter-Strike 2 179
+1889%
9−10
−1889%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1886%
14−16
−1886%
Cyberpunk 2077 100
+1900%
5−6
−1900%
Far Cry 5 174
+2075%
8−9
−2075%
Fortnite 170−180
+2050%
8−9
−2050%
Forza Horizon 4 150−160
+2100%
7−8
−2100%
Forza Horizon 5 120−130
+1967%
6−7
−1967%
Grand Theft Auto V 150
+2043%
7−8
−2043%
Metro Exodus 113
+2160%
5−6
−2160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+2129%
7−8
−2129%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
+2000%
10−11
−2000%
Valorant 230−240
+2210%
10−11
−2210%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+2150%
6−7
−2150%
Cyberpunk 2077 90
+2150%
4−5
−2150%
Far Cry 5 163
+1938%
8−9
−1938%
Forza Horizon 4 150−160
+2100%
7−8
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+2129%
7−8
−2129%
The Witcher 3: Wild Hunt 123
+1950%
6−7
−1950%
Valorant 230−240
+2210%
10−11
−2210%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+2050%
8−9
−2050%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90
+2150%
4−5
−2150%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2200%
12−14
−2200%
Grand Theft Auto V 77
+2467%
3−4
−2467%
Metro Exodus 65
+2067%
3−4
−2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2088%
8−9
−2088%
Valorant 260−270
+2075%
12−14
−2075%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+1920%
5−6
−1920%
Cyberpunk 2077 56
+2700%
2−3
−2700%
Far Cry 5 115
+2200%
5−6
−2200%
Forza Horizon 4 110−120
+2200%
5−6
−2200%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+2050%
4−5
−2050%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+2020%
5−6
−2020%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Counter-Strike 2 22
+2100%
1−2
−2100%
Grand Theft Auto V 82
+1950%
4−5
−1950%
Metro Exodus 38
+3700%
1−2
−3700%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+2850%
2−3
−2850%
Valorant 240−250
+1925%
12−14
−1925%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+2033%
3−4
−2033%
Counter-Strike 2 45−50
+2300%
2−3
−2300%
Cyberpunk 2077 24
+2300%
1−2
−2300%
Far Cry 5 57
+2750%
2−3
−2750%
Forza Horizon 4 75−80
+2467%
3−4
−2467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+2650%
2−3
−2650%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+2550%
2−3
−2550%

Vậy RX 7600 và R5 M435 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 nhanh hơn 1914% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 nhanh hơn 2267% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600 nhanh hơn 3500% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.13 1.87
Mức độ mới 24 Tháng 5 2023 15 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm

RX 7600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1885.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M435 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R5 M435 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
AMD Radeon R5 M435
Radeon R5 M435

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2215 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 114 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M435 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600 hoặc Radeon R5 M435, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.