Radeon RX 6750 XT vs Graphics 4-Cores iGPU (Arc)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6750 XT và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6750 XT
2022
12 GB GDDR6, 250 Watt
49.38
+423%

RX 6750 XT vượt qua Graphics 4-Cores iGPU (Arc) với mức trọn vẹn là 423% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6750 XT và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất68484
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.72không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.05không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Meteor Lake iGPU
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6750 XT và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6750 XT và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604
Tần số nhân2150 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2600 MHz1950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture416.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.31 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6750 XT và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6750 XT và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6750 XT và Graphics 4-Cores iGPU (Arc). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6750 XT và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6750 XT và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6750 XT 49.38
+423%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 9.44

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6750 XT 48327
+613%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 6776

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6750 XT 37609
+610%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 5295

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6750 XT 170993
+474%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 29765

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6750 XT 529598
+79.4%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 295187

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6750 XT và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD163
+552%
25
−552%
1440p88
+450%
16−18
−450%
4K50
+456%
9−10
−456%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.37không có dữ liệu
1440p6.24không có dữ liệu
4K10.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 353
+2615%
13
−2615%
Cyberpunk 2077 165
+450%
30−33
−450%
God of War 197
+463%
35−40
−463%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+262%
40−45
−262%
Counter-Strike 2 346
+3045%
11
−3045%
Cyberpunk 2077 127
+429%
24−27
−429%
Far Cry 5 178
+474%
30−35
−474%
Fortnite 210−220
+440%
40−45
−440%
Forza Horizon 4 190−200
+284%
50
−284%
Forza Horizon 5 217
+648%
27−30
−648%
God of War 166
+774%
18−20
−774%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+412%
30−35
−412%
Valorant 270−280
+198%
90−95
−198%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+262%
40−45
−262%
Counter-Strike 2 220
+1592%
13
−1592%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+456%
50−55
−456%
Cyberpunk 2077 109
+474%
18−20
−474%
Dota 2 154
+470%
27−30
−470%
Far Cry 5 170
+608%
24
−608%
Fortnite 210−220
+272%
55−60
−272%
Forza Horizon 4 190−200
+392%
39
−392%
Forza Horizon 5 186
+541%
27−30
−541%
God of War 130
+584%
18−20
−584%
Grand Theft Auto V 162
+980%
15
−980%
Metro Exodus 127
+568%
18−20
−568%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+412%
30−35
−412%
The Witcher 3: Wild Hunt 245
+880%
24−27
−880%
Valorant 270−280
+198%
90−95
−198%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+262%
40−45
−262%
Cyberpunk 2077 98
+416%
18−20
−416%
Dota 2 131
+446%
24−27
−446%
Far Cry 5 158
+410%
30−35
−410%
Forza Horizon 4 190−200
+540%
30
−540%
God of War 90
+374%
18−20
−374%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+412%
30−35
−412%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+463%
24−27
−463%
Valorant 270−280
+198%
90−95
−198%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+440%
40−45
−440%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 126
+425%
24−27
−425%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+388%
70−75
−388%
Grand Theft Auto V 106
+715%
12−14
−715%
Metro Exodus 76
+591%
10−12
−591%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+257%
45−50
−257%
Valorant 300−350
+462%
55−60
−462%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+408%
24−27
−408%
Cyberpunk 2077 60
+500%
10−11
−500%
Far Cry 5 141
+605%
20−22
−605%
Forza Horizon 4 150−160
+565%
21−24
−565%
God of War 74
+640%
10−11
−640%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+700%
12−14
−700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+475%
24−27
−475%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 33
+725%
4−5
−725%
Grand Theft Auto V 104
+395%
21−24
−395%
Metro Exodus 47
+840%
5−6
−840%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+690%
10−11
−690%
Valorant 290−300
+433%
55−60
−433%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+592%
12−14
−592%
Counter-Strike 2 60−65
+1450%
4−5
−1450%
Cyberpunk 2077 26
+550%
4−5
−550%
Dota 2 101
+461%
18−20
−461%
Far Cry 5 78
+767%
9−10
−767%
Forza Horizon 4 100−110
+563%
16−18
−563%
God of War 59
+743%
7−8
−743%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+800%
9−10
−800%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+500%
12−14
−500%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy RX 6750 XT và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT nhanh hơn 552% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 456% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6750 XT nhanh hơn 3045%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (81%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (19%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.38 9.44
Mức độ mới 3 Tháng 3 2022 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm

RX 6750 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 423.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics 4-Cores iGPU (Arc): Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6750 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Graphics 4-Cores iGPU (Arc) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Intel Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Graphics 4-Cores iGPU (Arc)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 3012 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 14 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics 4-Cores iGPU (Arc) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6750 XT hoặc Graphics 4-Cores iGPU (Arc), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.