Radeon RX 6750 GRE 10 GB vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6750 GRE 10 GB và Arc B570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6750 GRE 10 GB
2023
10 GB GDDR6, 170 Watt
41.56
+32.7%

RX 6750 GRE 10 GB vượt qua Arc B570 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6750 GRE 10 GB và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất89176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất80.6876.73
Hiệu quả năng lượng17.4714.92
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$309 $219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 10 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5% so với Arc B570.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6750 GRE 10 GB và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6750 GRE 10 GB và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1941 MHz2500 MHz
Tần số Boost2450 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million19,600 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture352.8360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.29 TFLOPS11.52 TFLOPS
ROPs6480
TMUs144144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Cores3618

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6750 GRE 10 GB và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6750 GRE 10 GB và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s380.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6750 GRE 10 GB và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6750 GRE 10 GB và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6750 GRE 10 GB và Arc B570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6750 GRE 10 GB 41.56
+32.7%
Arc B570 31.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6750 GRE 10 GB 16546
+32.7%
Arc B570 12471

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6750 GRE 10 GB và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.56 31.32
Mức độ mới 17 Tháng 10 2023 16 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 150 Watt

RX 6750 GRE 10 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 10 GB vì nó vượt trội hơn Arc B570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6750 GRE 10 GB và Arc B570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 54 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6750 GRE 10 GB hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.