Radeon RX 6600 vs Arc A310

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 và Arc A310, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6600
2021
8 GB GDDR6, 132 Watt
36.88
+178%

RX 6600 vượt qua Arc A310 với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 và Arc A310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất139392
Vị trí theo mức độ phổ biến14không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.0512.71
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23DG2-128
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 và Arc A310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 và Arc A310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792768
Tần số nhân1626 MHz2000 MHz
Tần số Boost2491 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million7,200 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture279.064.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.928 TFLOPS3.072 TFLOPS
ROPs6416
TMUs11232
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Cores286

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 và Arc A310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài190 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 và Arc A310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s124.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 và Arc A310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 và Arc A310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 và Arc A310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600 36.88
+178%
Arc A310 13.28

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600 15098
+178%
Arc A310 5436

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6600 31774
+167%
Arc A310 11915

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6600 94734
+102%
Arc A310 46839

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6600 23366
+176%
Arc A310 8464

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6600 140716
+164%
Arc A310 53244

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 và Arc A310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
+189%
37
−189%
1440p55
+206%
18−20
−206%
4K30
+200%
10−12
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.07không có dữ liệu
1440p5.98không có dữ liệu
4K10.97không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 345
+124%
154
−124%
Cyberpunk 2077 107
+296%
27−30
−296%
Hogwarts Legacy 116
+176%
42
−176%
Battlefield 5 120−130
+119%
55−60
−119%
Counter-Strike 2 303
+186%
106
−186%
Cyberpunk 2077 91
+237%
27−30
−237%
Far Cry 5 154
+202%
51
−202%
Fortnite 150−160
+109%
75−80
−109%
Forza Horizon 4 140−150
+152%
55−60
−152%
Forza Horizon 5 173
+312%
40−45
−312%
Hogwarts Legacy 90
+157%
35
−157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+202%
45−50
−202%
Valorant 210−220
+91.2%
110−120
−91.2%
Battlefield 5 120−130
+119%
55−60
−119%
Counter-Strike 2 146
+342%
33
−342%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+51.1%
180−190
−51.1%
Cyberpunk 2077 73
+170%
27−30
−170%
Dota 2 150
+200%
50−55
−200%
Far Cry 5 142
+202%
47
−202%
Fortnite 150−160
+109%
75−80
−109%
Forza Horizon 4 140−150
+152%
55−60
−152%
Forza Horizon 5 149
+255%
40−45
−255%
Grand Theft Auto V 137
+389%
28
−389%
Hogwarts Legacy 69
+214%
22
−214%
Metro Exodus 82
+204%
27−30
−204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+202%
45−50
−202%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+163%
56
−163%
Valorant 210−220
+91.2%
110−120
−91.2%
Battlefield 5 120−130
+119%
55−60
−119%
Cyberpunk 2077 59
+119%
27−30
−119%
Dota 2 107
+206%
35−40
−206%
Far Cry 5 134
+205%
44
−205%
Forza Horizon 4 140−150
+152%
55−60
−152%
Hogwarts Legacy 53
+253%
15
−253%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+202%
45−50
−202%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+210%
29
−210%
Valorant 210−220
+91.2%
110−120
−91.2%
Fortnite 150−160
+109%
75−80
−109%
Counter-Strike 2 85
+240%
24−27
−240%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+155%
95−100
−155%
Grand Theft Auto V 64
+205%
21−24
−205%
Metro Exodus 48
+200%
16−18
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+54.9%
110−120
−54.9%
Valorant 240−250
+77.9%
140−150
−77.9%
Battlefield 5 90−95
+161%
35−40
−161%
Cyberpunk 2077 34
+183%
12−14
−183%
Far Cry 5 91
+214%
27−30
−214%
Forza Horizon 4 100−110
+219%
30−35
−219%
Hogwarts Legacy 37
+164%
14−16
−164%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+245%
20−22
−245%
Fortnite 95−100
+228%
27−30
−228%
Counter-Strike 2 20
+150%
8−9
−150%
Grand Theft Auto V 60
+140%
24−27
−140%
Hogwarts Legacy 21−24
+229%
7−8
−229%
Metro Exodus 29
+222%
9−10
−222%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+159%
16−18
−159%
Valorant 220−230
+208%
70−75
−208%
Battlefield 5 55−60
+222%
18−20
−222%
Counter-Strike 2 40−45
+425%
8−9
−425%
Cyberpunk 2077 14
+180%
5−6
−180%
Dota 2 85
+183%
30−33
−183%
Far Cry 5 44
+214%
14−16
−214%
Forza Horizon 4 65−70
+196%
21−24
−196%
Hogwarts Legacy 17
+143%
7−8
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+262%
12−14
−262%
Fortnite 45−50
+254%
12−14
−254%

Vậy RX 6600 và Arc A310 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 189% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 nhanh hơn 206% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6600 nhanh hơn 425%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 đã vượt qua Arc A310 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.88 13.28
Mức độ mới 13 Tháng 10 2021 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 75 Watt

RX 6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 177.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A310: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn Arc A310 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
Intel Arc A310
Arc A310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
11122 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
265 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600 hoặc Arc A310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.