Radeon RX 6600 XT vs RX 7900 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 7900 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6600 XT
2021
8 GB GDDR6, 160 Watt
36.86

RX 7900 XT vượt qua RX 6600 XT với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 7900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9418
Vị trí theo mức độ phổ biến71không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất59.3437.84
Hiệu quả năng lượng18.3417.14
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 $899

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 57% so với RX 7900 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 7900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 7900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20485376
Tần số nhân1968 MHz1387 MHz
Tần số Boost2589 MHz2394 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million57,700 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture331.4804.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.6 TFLOPS51.48 TFLOPS
ROPs64192
TMUs128336
Ray Tracing Cores3284

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 7900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài190 mm276 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 7900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s800.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 7900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 7900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 7900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600 XT 36.86
RX 7900 XT 64.60
+75.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600 XT 16481
RX 7900 XT 28883
+75.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6600 XT 39051
RX 7900 XT 75896
+94.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6600 XT 88163
RX 7900 XT 142489
+61.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6600 XT 28342
RX 7900 XT 63712
+125%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6600 XT 156297
RX 7900 XT 259707
+66.2%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6600 XT 472371
RX 7900 XT 737404
+56.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 7900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
−55.5%
199
+55.5%
1440p73
−84.9%
135
+84.9%
4K42
−102%
85
+102%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.96
+52.6%
4.52
−52.6%
1440p5.19
+28.3%
6.66
−28.3%
4K9.02
+17.2%
10.58
−17.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 XT thấp hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 XT thấp hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 XT thấp hơn 17% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
−173%
328
+173%
Counter-Strike 2 220−230
−43.8%
300−350
+43.8%
Cyberpunk 2077 79
−200%
237
+200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
−118%
262
+118%
Battlefield 5 130−140
−35.1%
180−190
+35.1%
Counter-Strike 2 220−230
−28.6%
288
+28.6%
Cyberpunk 2077 78
−172%
212
+172%
Far Cry 5 151
−29.8%
196
+29.8%
Fortnite 170−180
−76.6%
300−350
+76.6%
Forza Horizon 4 150−160
−82.4%
270−280
+82.4%
Forza Horizon 5 159
−53.5%
244
+53.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−14.2%
170−180
+14.2%
Valorant 220−230
−76.4%
400−450
+76.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
−41.7%
170
+41.7%
Battlefield 5 130−140
−35.1%
180−190
+35.1%
Counter-Strike 2 220−230
−19.6%
268
+19.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 76
−150%
190
+150%
Dota 2 170
−17.1%
199
+17.1%
Far Cry 5 141
−32.6%
187
+32.6%
Fortnite 170−180
−76.6%
300−350
+76.6%
Forza Horizon 4 150−160
−82.4%
270−280
+82.4%
Forza Horizon 5 142
−57%
223
+57%
Grand Theft Auto V 135
−28.1%
173
+28.1%
Metro Exodus 95
−53.7%
146
+53.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−14.2%
170−180
+14.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 176
−174%
483
+174%
Valorant 220−230
−76.4%
400−450
+76.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−35.1%
180−190
+35.1%
Cyberpunk 2077 69
−159%
179
+159%
Dota 2 120
−53.3%
184
+53.3%
Far Cry 5 133
−30.1%
173
+30.1%
Forza Horizon 4 150−160
−82.4%
270−280
+82.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−14.2%
170−180
+14.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
−158%
255
+158%
Valorant 220−230
−76.4%
400−450
+76.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−76.6%
300−350
+76.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−100%
206
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−89%
500−550
+89%
Grand Theft Auto V 68
−134%
159
+134%
Metro Exodus 56
−141%
135
+141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
−86.5%
450−500
+86.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−78.2%
180−190
+78.2%
Cyberpunk 2077 40
−205%
122
+205%
Far Cry 5 105
−64.8%
173
+64.8%
Forza Horizon 4 110−120
−114%
240−250
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−139%
179
+139%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−43.8%
150−160
+43.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−109%
65−70
+109%
Counter-Strike 2 45−50
−6.4%
50
+6.4%
Grand Theft Auto V 64
−173%
175
+173%
Metro Exodus 34
−156%
87
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−189%
156
+189%
Valorant 240−250
−37.8%
300−350
+37.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−113%
130−140
+113%
Counter-Strike 2 45−50
−109%
95−100
+109%
Cyberpunk 2077 14
−329%
60
+329%
Dota 2 86
−77.9%
153
+77.9%
Far Cry 5 51
−159%
132
+159%
Forza Horizon 4 75−80
−163%
200−210
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−74.5%
95−100
+74.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
−51.9%
75−80
+51.9%

Vậy RX 6600 XT và RX 7900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 102% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XT nhanh hơn 329%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.86 64.60
Mức độ mới 30 Tháng 7 2021 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 300 Watt

RX 6600 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XT: hiệu năng cao hơn 75.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4625 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1998 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600 XT hoặc Radeon RX 7900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.