Radeon RX 6500M vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500M và Arc A770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500M
2022
4 GB GDDR6, 50 Watt
18.39

Arc A770 vượt qua RX 6500M với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500M và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất298164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.41
Hiệu quả năng lượng26.9910.35
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500M và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500M và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10244096
Tần số nhân2000 MHz2100 MHz
Tần số Boost2400 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million21,700 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture153.6614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.915 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs32128
TMUs64256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Cores1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500M và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500M và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500M và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500M và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500M và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500M 18.39
Arc A770 31.74
+72.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500M 7636
Arc A770 13179
+72.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6500M 17889
Arc A770 41303
+131%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6500M 52161
Arc A770 103295
+98%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6500M 14018
Arc A770 32666
+133%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6500M 88601
Arc A770 139166
+57.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500M và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD61
−78.7%
109
+78.7%
1440p35−40
−82.9%
64
+82.9%
4K21−24
−85.7%
39
+85.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.02
1440pkhông có dữ liệu5.14
4Kkhông có dữ liệu8.44

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−199%
317
+199%
Cyberpunk 2077 66
−18.2%
78
+18.2%
Hogwarts Legacy 35−40
−247%
125
+247%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−50%
110−120
+50%
Counter-Strike 2 100−110
−155%
270
+155%
Cyberpunk 2077 67
−4.5%
70
+4.5%
Far Cry 5 75
−56%
117
+56%
Fortnite 95−100
−46.5%
140−150
+46.5%
Forza Horizon 4 75−80
+130%
33
−130%
Forza Horizon 5 101
−37.6%
139
+37.6%
Hogwarts Legacy 35−40
−156%
92
+156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−82.9%
120−130
+82.9%
Valorant 140−150
−40.4%
190−200
+40.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−50%
110−120
+50%
Counter-Strike 2 100−110
−34.9%
143
+34.9%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−21.6%
270−280
+21.6%
Cyberpunk 2077 32
−90.6%
61
+90.6%
Dota 2 102
−66.7%
170−180
+66.7%
Far Cry 5 71
−53.5%
109
+53.5%
Fortnite 95−100
−46.5%
140−150
+46.5%
Forza Horizon 4 75−80
+145%
31
−145%
Forza Horizon 5 81
−56.8%
127
+56.8%
Grand Theft Auto V 69
−52.2%
105
+52.2%
Hogwarts Legacy 35−40
−106%
74
+106%
Metro Exodus 50
−126%
113
+126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−82.9%
120−130
+82.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−244%
196
+244%
Valorant 140−150
−40.4%
190−200
+40.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−50%
110−120
+50%
Cyberpunk 2077 29
−100%
58
+100%
Dota 2 95
−68.4%
160−170
+68.4%
Far Cry 5 66
−57.6%
104
+57.6%
Forza Horizon 4 75−80
+230%
23
−230%
Hogwarts Legacy 35−40
−72.2%
62
+72.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−82.9%
120−130
+82.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−84.6%
72
+84.6%
Valorant 140−150
−40.4%
190−200
+40.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−46.5%
140−150
+46.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−131%
90
+131%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−63.7%
220−230
+63.7%
Grand Theft Auto V 30−35
−40.6%
45
+40.6%
Metro Exodus 24−27
−196%
71
+196%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.3%
170−180
+2.3%
Valorant 170−180
−32.2%
230−240
+32.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−60.4%
85−90
+60.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−165%
45
+165%
Far Cry 5 40−45
−100%
82
+100%
Forza Horizon 4 45−50
+213%
15
−213%
Hogwarts Legacy 20−22
−135%
47
+135%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−107%
60
+107%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−88.4%
80−85
+88.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−75%
28
+75%
Grand Theft Auto V 30−35
−41.2%
48
+41.2%
Hogwarts Legacy 12−14
−75%
21−24
+75%
Metro Exodus 14−16
−213%
47
+213%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−170%
73
+170%
Valorant 100−110
−83.8%
190−200
+83.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%
Counter-Strike 2 16−18
−125%
35−40
+125%
Cyberpunk 2077 7−8
−271%
26
+271%
Dota 2 60−65
−71.9%
110−120
+71.9%
Far Cry 5 20−22
−145%
49
+145%
Forza Horizon 4 30−35
+313%
8
−313%
Hogwarts Legacy 12−14
−125%
27
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−111%
35−40
+111%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−100%
35−40
+100%

Vậy RX 6500M và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6500M nhanh hơn 313%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc A770 nhanh hơn 271%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500M tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Arc A770 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.39 31.74
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 225 Watt

RX 6500M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: hiệu năng cao hơn 72.6%, mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500M
Radeon RX 6500M
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 537 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5405 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500M hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.