Radeon RX 6500 vs GeForce RTX 3050 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và GeForce RTX 3050 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500
18.97

RTX 3050 OEM vượt qua RX 6500 với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất279184
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.45
Kiến trúckhông có dữ liệuAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2560
Tần số nhânkhông có dữ liệu1515 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,000 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu130 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.986 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6500 và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 3050 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6500 18.97
RTX 3050 OEM 29.02
+53%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 7817
RTX 3050 OEM 11960
+53%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−48.4%
95−100
+48.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Far Cry 5 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Fortnite 100−110
−49.5%
160−170
+49.5%
Forza Horizon 4 85−90
−51.2%
130−140
+51.2%
Forza Horizon 5 50−55
−48.1%
80−85
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−47.1%
200−210
+47.1%
Red Dead Redemption 2 45−50
−48.9%
70−75
+48.9%
Valorant 80−85
−46.3%
120−130
+46.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−48.4%
95−100
+48.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Dota 2 70−75
−52.8%
110−120
+52.8%
Far Cry 5 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Fortnite 100−110
−49.5%
160−170
+49.5%
Forza Horizon 4 85−90
−51.2%
130−140
+51.2%
Forza Horizon 5 50−55
−48.1%
80−85
+48.1%
Grand Theft Auto V 70−75
−40.8%
100−105
+40.8%
Metro Exodus 55−60
−45.5%
80−85
+45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−47.1%
200−210
+47.1%
Red Dead Redemption 2 45−50
−48.9%
70−75
+48.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−48.4%
95−100
+48.4%
Valorant 80−85
−46.3%
120−130
+46.3%
World of Tanks 230−240
−50.2%
350−400
+50.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−48.4%
95−100
+48.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Dota 2 70−75
−52.8%
110−120
+52.8%
Far Cry 5 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Forza Horizon 4 85−90
−51.2%
130−140
+51.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−47.1%
200−210
+47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−48.4%
95−100
+48.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−49.5%
160−170
+49.5%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Metro Exodus 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%
Red Dead Redemption 2 18−20
−50%
27−30
+50%
Valorant 50−55
−50.9%
80−85
+50.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Cyberpunk 2077 16−18
−50%
24−27
+50%
Far Cry 5 55−60
−45.5%
80−85
+45.5%
Forza Horizon 4 50−55
−50.9%
80−85
+50.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−44.2%
75−80
+44.2%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Metro Exodus 14−16
−40%
21−24
+40%
Red Dead Redemption 2 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Valorant 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−50%
30−33
+50%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Far Cry 5 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Forza Horizon 4 30−33
−50%
45−50
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.97 29.02

RTX 3050 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500 và GeForce RTX 3050 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 175 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6500 hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.